EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
25 Aug, 2025
04:02:13 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2458 USD
1 CHF sang Euro
1.0642 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.922 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.9166 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
183.5615 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.7234 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.9204 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.1259 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5376 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
51.039 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.5752 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
84.5243 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
103.3525 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
471.7727 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.23 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1136.1179 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1643.4909 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.244 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.1179 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.0828 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.4916 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
150.1686 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.0782 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4656 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3683.5356 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2458 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.5921 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.5334 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.7562 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2458 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
107.9965 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.6056 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
4.1592 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.4775 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3579.8913 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0305 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1197.8892 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
8.9168 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
4974.0404 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
622.8832 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2458 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
32.0795 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
117.4267 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
219.8996 DJF
1 CHF sang Danish Krone
7.9435 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
77.0378 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
161.284 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
60.3219 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.6871 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
175.1401 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.8174 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.922 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3618 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.922 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
13.6143 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.922 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
90.3208 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10705.9 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.4695 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
258.2502 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.7262 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
32.305 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0179 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
161.5834 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
421.1267 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
20249.9557 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.2004 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.922 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
108.8328 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1617.4426 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
52462.0839 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
152.5986 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.922 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
197.9618 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8833 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
159.4879 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
108.9175 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
4951.963 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
523.533 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1121.2243 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1726.1009 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3791 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0291 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
663.8018 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
26761.7049 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
111103.3721 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
372.6832 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
247.6008 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
21.7873 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.7006 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.1763 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
20.8015 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5468.441 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
65.5343 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2614.9442 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4475.7355 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
9.9462 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
49.2471 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
57.307 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
19.2335 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2141.2799 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.1769 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.2324 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
79.5197 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
21.7874 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1896.6505 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
45.441 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.5373 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
172.793 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.1249 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.4788 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2458 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.3359 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.2193 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
70.53 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
350.3388 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
8949.7008 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.5012 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.3793 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
124.7898 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
99.592 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1787.5006 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.6746 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.2368 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
18.7984 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
748.1058 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.8462 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.5974 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.922 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
26123.9028 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
705.7362 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
47.4758 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
162.2785 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27758.7723 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.091 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
10.8049 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
16197.9534 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
21.778 SZL
1 CHF sang Thai Baht
40.4513 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
11.7934 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.3603 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6259 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
2.9996 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
51.0411 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.3854 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
37.8898 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3081.0883 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4400.3885 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
49.9198 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
15330.0296 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
174.2431 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
32767.0898 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
148.3962 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.4529 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
698.0387 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0321 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.3668 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8688 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
698.0387 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0011 XPD
1 CHF sang CFP Franc
126.9872 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
299.1532 YER
1 CHF sang South African Rand
21.7431 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
28.5564 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
401.1491 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 08/25/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang TWD là 30.413901.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 30.413901 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 152.069505 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 304.13901 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 456.208515 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 608.27802 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 25.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org