EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
10 Jul, 2025
17:59:01 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CHF

Code
Currency Name
Sum
1 CHF sang United States Dollar
1.2536 USD
1 CHF sang Euro
1.0728 EUR
1 CHF sang British Pound Sterling
0.9242 GBP
1 CHF sang Chinese Yuan
8.9944 CNY
1 CHF sang Japanese Yen
183.6061 JPY
1 CHF sang Canadian Dollar
1.7154 CAD
1 CHF sang Australian Dollar
1.907 AUD
1 CHF sang Czech Republic Koruna
26.4305 CZK
1 CHF sang Polish Zloty
4.5616 PLN
1 CHF sang Ukrainian Hryvnia
52.5009 UAH
1 CHF sang United Arab Emirates Dirham
4.6045 AED
1 CHF sang Afghan Afghani
86.7495 AFN
1 CHF sang Albanian Lek
104.7069 ALL
1 CHF sang Armenian Dram
481.0526 AMD
1 CHF sang Netherlands Antillean Guilder
2.2439 ANG
1 CHF sang Angolan Kwanza
1143.2176 AOA
1 CHF sang Argentine Peso
1582.9775 ARS
1 CHF sang Aruban Florin
2.2565 AWG
1 CHF sang Azerbaijani Manat
2.1311 AZN
1 CHF sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
2.0918 BAM
1 CHF sang Barbadian Dollar
2.5072 BBD
1 CHF sang Bangladeshi Taka
152.5362 BDT
1 CHF sang Bulgarian Lev
2.0985 BGN
1 CHF sang Bahraini Dinar
0.4726 BHD
1 CHF sang Burundian Franc
3737.4583 BIF
1 CHF sang Bermudan Dollar
1.2536 BMD
1 CHF sang Brunei Dollar
1.6042 BND
1 CHF sang Bolivian Boliviano
8.6614 BOB
1 CHF sang Brazilian Real
6.9517 BRL
1 CHF sang Bahamian Dollar
1.2536 BSD
1 CHF sang Bitcoin
0 BTC
1 CHF sang Bhutanese Ngultrum
107.4203 BTN
1 CHF sang Botswanan Pula
16.7146 BWP
1 CHF sang Belarusian Ruble
4.1051 BYN
1 CHF sang Belize Dollar
2.5197 BZD
1 CHF sang Congolese Franc
3652.1018 CDF
1 CHF sang Chilean Unit of Account (UF)
0.031 CLF
1 CHF sang Chilean Peso
1189.5942 CLP
1 CHF sang Chinese Yuan (Offshore)
9.0021 CNH
1 CHF sang Colombian Peso
5009.8469 COP
1 CHF sang Costa Rican Colón
632.6265 CRC
1 CHF sang Cuban Convertible Peso
1.2536 CUC
1 CHF sang Cuban Peso
32.2799 CUP
1 CHF sang Cape Verdean Escudo
117.9317 CVE
1 CHF sang Djiboutian Franc
223.3712 DJF
1 CHF sang Danish Krone
8.0039 DKK
1 CHF sang Dominican Peso
75.3911 DOP
1 CHF sang Algerian Dinar
162.7037 DZD
1 CHF sang Egyptian Pound
62.0896 EGP
1 CHF sang Eritrean Nakfa
18.8038 ERN
1 CHF sang Ethiopian Birr
173.5145 ETB
1 CHF sang Fijian Dollar
2.8109 FJD
1 CHF sang Falkland Islands Pound
0.9242 FKP
1 CHF sang Georgian Lari
3.3972 GEL
1 CHF sang Guernsey Pound
0.9242 GGP
1 CHF sang Ghanaian Cedi
13.0771 GHS
1 CHF sang Gibraltar Pound
0.9242 GIP
1 CHF sang Gambian Dalasi
89.6317 GMD
1 CHF sang Guinean Franc
10884.6002 GNF
1 CHF sang Guatemalan Quetzal
9.6365 GTQ
1 CHF sang Guyanaese Dollar
262.4411 GYD
1 CHF sang Hong Kong Dollar
9.8406 HKD
1 CHF sang Honduran Lempira
32.8142 HNL
1 CHF sang Croatian Kuna
8.0839 HRK
1 CHF sang Haitian Gourde
164.5792 HTG
1 CHF sang Hungarian Forint
427.7276 HUF
1 CHF sang Indonesian Rupiah
20358.5267 IDR
1 CHF sang Israeli New Sheqel
4.1583 ILS
1 CHF sang Manx pound
0.9242 IMP
1 CHF sang Indian Rupee
107.4643 INR
1 CHF sang Iraqi Dinar
1643.225 IQD
1 CHF sang Iranian Rial
52807.4774 IRR
1 CHF sang Icelandic Króna
153.2012 ISK
1 CHF sang Jersey Pound
0.9242 JEP
1 CHF sang Jamaican Dollar
200.0807 JMD
1 CHF sang Jordanian Dinar
0.8888 JOD
1 CHF sang Kenyan Shilling
162.4527 KES
1 CHF sang Kyrgystani Som
109.6264 KGS
1 CHF sang Cambodian Riel
5031.0916 KHR
1 CHF sang Comorian Franc
527.7614 KMF
1 CHF sang North Korean Won
1128.231 KPW
1 CHF sang South Korean Won
1721.7399 KRW
1 CHF sang Kuwaiti Dinar
0.3833 KWD
1 CHF sang Cayman Islands Dollar
1.0454 KYD
1 CHF sang Kazakhstani Tenge
650.7445 KZT
1 CHF sang Laotian Kip
27026.2562 LAK
1 CHF sang Lebanese Pound
112385.9971 LBP
1 CHF sang Sri Lankan Rupee
376.8165 LKR
1 CHF sang Liberian Dollar
251.4998 LRD
1 CHF sang Lesotho Loti
22.2489 LSL
1 CHF sang Libyan Dinar
6.7765 LYD
1 CHF sang Moroccan Dirham
11.2766 MAD
1 CHF sang Moldovan Leu
21.2237 MDL
1 CHF sang Malagasy Ariary
5540.1528 MGA
1 CHF sang Macedonian Denar
66.0174 MKD
1 CHF sang Myanma Kyat
2630.0318 MMK
1 CHF sang Mongolian Tugrik
4259.6987 MNT
1 CHF sang Macanese Pataca
10.1427 MOP
1 CHF sang Mauritanian Ouguiya
49.8369 MRU
1 CHF sang Mauritian Rupee
56.5996 MUR
1 CHF sang Maldivian Rufiyaa
19.3053 MVR
1 CHF sang Malawian Kwacha
2175.1083 MWK
1 CHF sang Mexican Peso
23.3469 MXN
1 CHF sang Malaysian Ringgit
5.3246 MYR
1 CHF sang Mozambican Metical
80.1796 MZN
1 CHF sang Namibian Dollar
22.2489 NAD
1 CHF sang Nigerian Naira
1916.6513 NGN
1 CHF sang Nicaraguan Córdoba
46.1609 NIO
1 CHF sang Norwegian Krone
12.6521 NOK
1 CHF sang Nepalese Rupee
171.8723 NPR
1 CHF sang New Zealand Dollar
2.0818 NZD
1 CHF sang Omani Rial
0.482 OMR
1 CHF sang Panamanian Balboa
1.2536 PAB
1 CHF sang Peruvian Nuevo Sol
4.4449 PEN
1 CHF sang Papua New Guinean Kina
5.2642 PGK
1 CHF sang Philippine Peso
70.8679 PHP
1 CHF sang Pakistani Rupee
356.8722 PKR
1 CHF sang Paraguayan Guarani
9702.2552 PYG
1 CHF sang Qatari Rial
4.5736 QAR
1 CHF sang Romanian Leu
5.4511 RON
1 CHF sang Serbian Dinar
125.6699 RSD
1 CHF sang Russian Ruble
92.827 RUB
1 CHF sang Rwandan Franc
1812.5288 RWF
1 CHF sang Saudi Riyal
4.7015 SAR
1 CHF sang Solomon Islands Dollar
10.4511 SBD
1 CHF sang Seychellois Rupee
17.6907 SCR
1 CHF sang Sudanese Pound
752.7808 SDG
1 CHF sang Swedish Krona
11.9486 SEK
1 CHF sang Singapore Dollar
1.6053 SGD
1 CHF sang Saint Helena Pound
0.9242 SHP
1 CHF sang Sierra Leonean Leone
26287.1548 SLL
1 CHF sang Somali Shilling
716.9058 SOS
1 CHF sang Surinamese Dollar
46.8441 SRD
1 CHF sang South Sudanese Pound
163.2926 SSP
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
27932.241 STD
1 CHF sang São Tomé and Príncipe Dobra
26.2035 STN
1 CHF sang Salvadoran Colón
10.9755 SVC
1 CHF sang Syrian Pound
16299.1768 SYP
1 CHF sang Swazi Lilangeni
22.2548 SZL
1 CHF sang Thai Baht
40.9452 THB
1 CHF sang Tajikistani Somoni
12.1362 TJS
1 CHF sang Turkmenistani Manat
4.4001 TMT
1 CHF sang Tunisian Dinar
3.6603 TND
1 CHF sang Tongan Pa'anga
3.0183 TOP
1 CHF sang Turkish Lira
50.234 TRY
1 CHF sang Trinidad and Tobago Dollar
8.5177 TTD
1 CHF sang New Taiwan Dollar
36.674 TWD
1 CHF sang Tanzanian Shilling
3296.9416 TZS
1 CHF sang Ugandan Shilling
4495.2155 UGX
1 CHF sang Uruguayan Peso
50.6885 UYU
1 CHF sang Uzbekistan Som
15871.5716 UZS
1 CHF sang Venezuelan Bolívar Soberano
142.4157 VES
1 CHF sang Vietnamese Dong
32735.0826 VND
1 CHF sang Vanuatu Vatu
148.8287 VUV
1 CHF sang Samoan Tala
3.5101 WST
1 CHF sang CFA Franc BEAC
703.6921 XAF
1 CHF sang Silver Ounce
0.0341 XAG
1 CHF sang Gold Ounce
0.0004 XAU
1 CHF sang East Caribbean Dollar
3.3879 XCD
1 CHF sang Special Drawing Rights
0.8718 XDR
1 CHF sang CFA Franc BCEAO
703.6921 XOF
1 CHF sang Palladium Ounce
0.0011 XPD
1 CHF sang CFP Franc
128.0157 XPF
1 CHF sang Platinum Ounce
0.0009 XPT
1 CHF sang Yemeni Rial
303.1807 YER
1 CHF sang South African Rand
22.2603 ZAR
1 CHF sang Zambian Kwacha
30.3881 ZMW
1 CHF sang Zimbabwean Dollar
403.656 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Franc Thụy Sỹ sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Franc Thụy Sỹ là CHF. Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 07/10/2025, tỷ giá hối đoái từ CHF sang TWD là 29.255166.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sỹ sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Franc Thụy Sỹ sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Franc Thụy Sỹ = 29.255166 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Franc Thụy Sỹ = 146.27583 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Franc Thụy Sỹ = 292.55166 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Franc Thụy Sỹ = 438.82749 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Franc Thụy Sỹ = 585.10332 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Franc Thụy Sỹ sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 10.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org