EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
28 Jan, 2025
23:28:45 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1375 USD
1 CNH sang Euro
0.1318 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9969 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.3856 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1979 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2199 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3072 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.554 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7872 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.505 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.4849 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.0586 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.1137 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.248 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.5217 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.3892 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2475 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2337 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2582 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.275 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7176 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2578 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0518 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
404.9149 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1375 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1861 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9507 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8053 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1375 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9043 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9151 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4503 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2764 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.2276 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1243 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.005 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.7378 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
576.5349 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7535 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1375 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5402 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5776 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4393 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9837 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4706 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5755 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9041 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0622 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.503 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3183 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3953 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0954 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8988 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1189.755 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0636 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7872 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.071 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5165 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9932 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9796 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.7414 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2230.2451 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4985 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9154 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.1878 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5788.0236 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2325 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6732 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0975 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7734 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0229 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
553.0237 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.9435 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.7345 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.0516 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1147 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0961 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2993.4348 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12321.6375 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8594 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0473 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5699 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6752 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3772 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.55 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
647.0947 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1108 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.4388 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.1664 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1044 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4829 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3764 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1186 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.6514 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8254 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6039 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7865 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5699 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.5785 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0593 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.551 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0469 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2427 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0529 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1375 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5143 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5503 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.027 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3561 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1087.897 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5008 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6558 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.438 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.4729 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
192.5742 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5157 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1603 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9615 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.6271 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5121 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1858 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2882.9444 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.6112 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8263 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9085 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3063.363 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2342 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2039 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1787.5507 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5704 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6593 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5018 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4826 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4384 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3345 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.916 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.934 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5205 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
346.8002 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.8371 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9622 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1784.2861 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8676 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3448.2775 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3222 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.385 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.4731 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3716 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1052 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.4731 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7312 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2504 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5714 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8355 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.2694 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Afghani Afghanistan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Afghani Afghanistan là ؋.

Hôm nay 01/28/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang AFN là 76.26319.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Afghani Afghanistan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Afghani Afghanistan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 76.26319 Afghani Afghanistan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 381.31595 Afghani Afghanistan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 762.6319 Afghani Afghanistan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1143.94785 Afghani Afghanistan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1525.2638 Afghani Afghanistan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 28.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org