EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
02:06:55 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1376 USD
1 CNH sang Euro
0.1321 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9866 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2801 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1983 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2206 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3185 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.555 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7716 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5054 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.808 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.2314 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.1094 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2482 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.7268 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.6582 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2477 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2339 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2589 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2752 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7303 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2582 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
405.4207 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1376 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.186 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9514 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8058 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1376 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9231 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9165 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4506 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2766 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.3045 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.4785 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
579.0095 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.8565 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1376 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5434 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.6092 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4613 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9855 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4871 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6024 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9107 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0641 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.4989 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3222 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3956 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1045 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9077 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1190.5358 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0651 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8088 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0723 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5196 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9949 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9971 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.9202 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2235.4239 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.495 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9136 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.3352 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5791.53 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2402 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6679 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0976 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8201 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0337 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
553.4187 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.9917 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.8462 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.5145 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1147 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.2373 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2996.0465 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12329.6116 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8263 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0983 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5624 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6757 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3762 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5457 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.9479 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1249 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.6993 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.5882 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1051 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4867 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3822 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1191 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.786 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8217 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6041 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7931 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5624 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.7365 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.065 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5535 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0772 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2431 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1376 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.513 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5567 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0376 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3687 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1088.161 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5013 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.657 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4659 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.6581 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.2938 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5161 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1613 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9678 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.7017 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5135 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1857 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2885.5477 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.6692 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8307 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9247 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3066.1292 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.277 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2048 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1789.1648 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5634 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6455 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5009 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4816 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4397 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3328 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9276 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9317 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5225 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.6356 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.0787 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9694 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1785.8786 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8878 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3451.3912 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.337 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3853 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.6251 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3719 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.6251 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7589 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2641 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5511 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8452 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3094 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Uganda. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Shilling Uganda là USh.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang UGX là 3692.247752.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Uganda, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Uganda của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3692.247752 Shilling Uganda
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18461.23876 Shilling Uganda
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 36922.47752 Shilling Uganda
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 55383.71628 Shilling Uganda
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 73844.95504 Shilling Uganda

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org