EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
22:16:38 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1391 USD
1 CNH sang Euro
0.1195 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1031 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9992 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5321 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1929 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2155 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9213 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.507 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7582 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.511 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6465 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5887 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.2031 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.249 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.341 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.7456 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2505 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2365 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2328 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2782 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9064 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2336 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0524 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.8359 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1391 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1785 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.965 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7652 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1391 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.1143 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9412 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4664 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2795 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.8555 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1123 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.0497 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
561.5265 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3179 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1391 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5824 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1262 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7446 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8915 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5859 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0877 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7431 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0868 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.6262 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.315 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1031 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3749 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1031 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5166 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1031 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0168 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1206.8458 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0665 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1116 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.085 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.656 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2183 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.0511 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2265.4019 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4719 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1031 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1144 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.2672 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5852.1716 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1287 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1031 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2788 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0986 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9929 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1662 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.5566 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9182 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.2099 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.8374 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.9004 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3009.9646 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12479.0152 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.9804 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0062 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4483 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7537 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2543 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3216 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
613.5682 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3259 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.0173 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
499.8165 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1183 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.555 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3516 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1425 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.4258 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6183 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5875 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8913 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4483 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.5761 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1199 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4306 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.383 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.236 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1391 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4924 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5839 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9567 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.3798 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1005.4448 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5064 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6043 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9942 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2415 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.2011 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5221 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1436 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9743 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.5428 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3355 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1787 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1031 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2917.3211 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5156 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2379 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.122 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3099.8911 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9524 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2176 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1808.8657 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4458 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5312 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2934 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4869 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4023 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6895 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.943 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1921 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.2226 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
496.0525 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5824 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.5044 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
19.0071 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3660.6266 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5718 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3856 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.3562 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.376 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.3562 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2546 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4171 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4616 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2386 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.7973 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Libya. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Libya là LD.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang LYD là 5.41772.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Libya, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Libya của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5.41772 Dinar Libya
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27.0886 Dinar Libya
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 54.1772 Dinar Libya
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 81.2658 Dinar Libya
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 108.3544 Dinar Libya

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org