EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
13:13:39 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1386 USD
1 CNH sang Euro
0.1232 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1037 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.1048 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1933 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2153 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0671 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5253 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7701 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5092 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7313 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.0538 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.3143 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2482 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.4267 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
158.387 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2499 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2357 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2404 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2773 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8453 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2406 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0523 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.5833 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1386 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1794 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9601 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7877 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1386 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8391 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8761 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4537 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2785 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
400.829 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1157 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.7444 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
580.118 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1571 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1386 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5698 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5551 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6904 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9189 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.17 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4015 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9404 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0795 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.672 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.314 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1037 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3799 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1037 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7055 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1037 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0509 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1200.6589 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0646 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0079 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.084 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6077 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9275 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1423 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.5202 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2279.9218 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4926 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1037 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8471 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.6319 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5838.1634 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9668 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1037 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.0945 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9141 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1234 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.7832 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.2063 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.7693 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.1385 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1155 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8136 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2998.4081 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12425.5157 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5804 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.746 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5037 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.765 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2805 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4165 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.8984 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5728 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.8511 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
471.0734 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1169 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4941 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4076 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1433 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.4244 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6977 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5949 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8586 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5037 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.3153 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1017 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4276 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9425 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2347 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1386 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5112 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5763 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7214 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1751 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1107.4833 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5054 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6224 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.4125 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1149 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.553 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.52 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1563 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.971 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2488 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.343 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1795 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1037 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2907.0553 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.2442 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0714 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0583 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3088.9828 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0118 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2132 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1802.5005 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.503 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5839 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4316 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4859 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4185 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3338 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3871 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9412 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1859 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
373.6147 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.0925 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7839 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1791.0025 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.06 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3597.1085 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4587 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3882 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.782 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3747 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.782 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.6959 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8402 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5038 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7405 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6397 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Libya. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Libya là LD.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang LYD là 5.518214.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Libya, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Libya của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5.518214 Dinar Libya
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27.59107 Dinar Libya
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 55.18214 Dinar Libya
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 82.77321 Dinar Libya
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 110.36428 Dinar Libya

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org