EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
23:05:55 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1407 USD
1 CNH sang Euro
0.1222 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.9997 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1984 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.218 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9579 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5178 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9486 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5167 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.355 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.8127 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.729 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2518 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
129.0005 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.2545 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2392 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.239 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2814 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2408 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.239 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
417.247 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1407 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1841 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9718 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7602 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1407 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4486 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8958 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4804 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2828 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
312.3022 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1137 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.0937 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
528.8806 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3868 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1407 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6224 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4768 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.1108 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9125 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8802 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3878 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6706 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1101 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6923 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3223 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3798 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.551 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3397 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1222.6208 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0776 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4224 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0952 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6928 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9206 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4138 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.8271 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2345.3049 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4626 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.6075 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.2864 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5922.4872 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.963 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6144 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2106 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.3022 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
564.4651 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.2096 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.609 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.7567 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.2181 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3052.6834 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12604.6283 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.286 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2339 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.421 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7695 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3058 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4132 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
631.6382 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5203 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.3788 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.9249 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1277 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6017 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4838 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1664 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.285 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5992 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5838 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9906 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.421 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.3216 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1699 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4424 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9177 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2507 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1407 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4753 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5948 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2706 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.4823 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.5678 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5122 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6218 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3373 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1211 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.1218 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5273 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1579 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9231 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.617 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3437 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1835 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2949.9191 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.3967 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4234 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3245 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3134.5291 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9944 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2305 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1829.0779 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4253 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5541 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2973 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4938 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4144 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3387 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9705 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9555 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4107 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.76 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
511.1294 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5933 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1681.086 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.4041 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3707.3832 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1851 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3961 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.1341 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3802 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0997 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.1341 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.578 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5514 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4441 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.245 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2979 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Escudo Cabo Verde. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Escudo Cabo Verde là Esc or CVE$.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CVE là 95.80013.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Escudo Cabo Verde, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Escudo Cabo Verde của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 95.80013 Escudo Cabo Verde
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 479.00065 Escudo Cabo Verde
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 958.0013 Escudo Cabo Verde
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1437.00195 Escudo Cabo Verde
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1916.0026 Escudo Cabo Verde

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org