EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
07:25:25 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1396 USD
1 CNH sang Euro
0.1185 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1021 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0002 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.1425 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1895 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2125 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9185 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5028 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8379 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5129 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7646 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6174 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7608 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.25 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.3406 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
168.408 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2517 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2374 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2319 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2793 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1513 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2319 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
416.4951 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1396 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.178 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9662 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7554 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1396 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9209 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8469 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4576 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2808 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
406.992 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1107 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.5582 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
558.3954 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5817 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1396 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5958 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.0715 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.8968 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8843 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3616 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1194 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8907 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0946 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.2859 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3122 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1021 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3798 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1021 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4478 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1021 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9844 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1212.2558 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.075 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.2513 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0961 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6529 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8932 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3579 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2534 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2259.7432 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.465 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1021 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9215 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.1524 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5882.4088 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.8785 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1021 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.3364 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.099 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0696 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2117 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.1938 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.3703 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.6776 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.2505 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1165 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.6467 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3012.657 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12528.4451 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.9448 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9982 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4486 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7529 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2544 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3523 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.0687 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.2932 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.9684 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
474.5027 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1304 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.545 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2797 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1505 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
242.4497 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6012 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5893 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9315 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4486 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.624 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1449 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4058 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0732 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2299 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0537 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1396 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4979 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5772 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8749 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6761 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1114.6748 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5095 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5996 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.883 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0668 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
200.8407 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5237 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1642 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0485 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.8549 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3344 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1778 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1021 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2928.2177 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.8999 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1926 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1897 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3111.4696 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9569 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2234 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1815.6221 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4497 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5136 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3555 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4901 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4067 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3362 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.5633 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9473 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0395 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
369.4161 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
501.5706 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6045 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1760.5145 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.2871 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3655.0649 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5785 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.391 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.7509 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0038 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3774 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.7509 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1444 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8143 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4467 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.373 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9646 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Escudo Cabo Verde. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Escudo Cabo Verde là Esc or CVE$.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CVE là 93.60754.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Escudo Cabo Verde, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Escudo Cabo Verde của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 93.60754 Escudo Cabo Verde
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 468.0377 Escudo Cabo Verde
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 936.0754 Escudo Cabo Verde
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1404.1131 Escudo Cabo Verde
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1872.1508 Escudo Cabo Verde

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org