EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 Jun, 2025
19:56:35 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1394 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1026 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0183 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1904 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2141 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0209 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5216 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7757 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5119 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6827 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.9594 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.4352 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2495 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.1009 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
165.8519 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2509 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2369 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2386 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2787 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0353 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2384 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.9546 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1394 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1791 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9631 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7789 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1394 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9501 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8713 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4562 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.28 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
401.5306 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1143 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.7483 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
571.7181 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.9393 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1394 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5888 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4703 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.8082 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9085 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.2309 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3227 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9181 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0906 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.0105 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.313 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1026 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3826 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1026 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.426 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1026 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.756 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1208.1587 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0711 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.2054 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0935 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6349 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9179 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2371 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.1162 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2267.6861 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4867 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1026 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.966 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.6025 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5871.0433 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.5873 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1026 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2271 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0988 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0138 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1881 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
559.0432 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0693 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.4348 KPW
1 CNH sang South Korean Won
188.9444 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0427 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1162 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.1071 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3010.4817 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12491.8824 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.6967 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.8072 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4854 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7589 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2765 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3986 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
632.0127 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.498 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.4023 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
473.5859 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1266 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5226 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.347 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.147 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.7002 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6702 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5895 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9212 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4854 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
218.4781 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1294 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4038 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.1209 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2307 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1394 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5038 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5741 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7559 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.3205 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1113.2448 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5081 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.615 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2697 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.7667 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
197.3746 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5227 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1629 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9815 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.6929 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3336 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1793 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1026 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2922.5601 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.6635 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1637 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1546 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3105.4579 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9893 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2196 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1812.1141 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4736 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5483 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3785 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4878 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4148 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3356 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.4736 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9433 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1743 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
371.4262 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.8574 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7911 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1788.5584 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.6456 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3634.1235 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5465 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3902 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.8991 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0039 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3767 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0999 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.8991 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5353 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.9336 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4752 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.6344 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8778 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Vàng. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ounce Vàng là .

Hôm nay 06/05/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XAU là 0.00029818.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Vàng, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Vàng của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.00029818 Ounce Vàng
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0014909 Ounce Vàng
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0029818 Ounce Vàng
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0044727 Ounce Vàng
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0059636 Ounce Vàng

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org