EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Apr, 2025
04:46:37 UTM
1 CNH = 0.00004 XAU
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:02 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1372 USD
1 CNH sang Euro
0.1192 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1025 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.3135 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1893 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2136 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9844 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5097 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6715 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.504 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.8771 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.9304 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5498 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2456 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.1365 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
156.1421 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.247 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2333 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.233 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2744 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6635 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2362 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0517 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
405.4396 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1372 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1789 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9492 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8061 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1372 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6811 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8901 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4496 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2755 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
394.7563 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.111 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.7737 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
582.9829 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
68.8708 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1372 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5332 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1386 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3838 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8897 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.2448 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2009 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9262 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0582 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.2829 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3136 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1025 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3764 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1025 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1229 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1025 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9047 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1187.8269 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0567 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7393 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.065 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5498 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8978 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.8962 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
48.5799 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2304.7709 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5057 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1025 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.6834 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.7465 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5797.1691 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.29 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1025 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6864 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0973 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7865 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9511 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
549.9297 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.6204 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.49 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.3871 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.042 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1143 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.6999 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2969.605 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12302.1569 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.0178 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.4301 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5726 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7505 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2717 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3737 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
624.3468 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3631 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.8689 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
466.2433 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0969 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4739 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.1868 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1131 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.2542 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.7002 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6018 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7582 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5726 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
205.5422 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.05 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4304 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.697 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2286 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1372 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5129 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5671 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7565 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.529 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1097.4158 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4999 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5927 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0852 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.133 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
194.2319 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5148 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1482 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9563 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.3953 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3088 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1789 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1025 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2877.2482 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.3887 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0782 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8731 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3057.3103 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1571 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2006 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1784.0187 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5726 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5348 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4668 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4802 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4094 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3304 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.2434 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9313 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.453 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
368.9113 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
502.8149 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8107 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1781.892 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
11.0947 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3554.2314 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.29 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3842 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.1583 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0042 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3705 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0985 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.1583 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2186 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6473 YER
1 CNH sang South African Rand
2.572 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.9151 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.182 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Vàng. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ounce Vàng là .

Hôm nay 04/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XAU là 0.00029557.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Vàng, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Vàng của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.00029557 Ounce Vàng
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.00147785 Ounce Vàng
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0029557 Ounce Vàng
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.00443355 Ounce Vàng
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0059114 Ounce Vàng

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org