EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Jul, 2025
05:01:12 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1392 USD
1 CNH sang Euro
0.1197 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1038 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.6686 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1911 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2139 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9487 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5081 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.826 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5113 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6368 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6973 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.569 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2492 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.6779 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
177.5099 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2506 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2367 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2344 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2785 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.935 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2344 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.7458 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1392 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1791 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9639 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7794 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1392 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.0089 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.873 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4565 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2802 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
405.9531 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1116 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.8792 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
559.9576 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.387 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1392 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5853 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2143 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.8172 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8937 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4239 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1613 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.881 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0885 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.3826 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.314 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1038 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3773 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1038 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4543 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1038 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9553 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1210.4538 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.071 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1853 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0929 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.651 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9021 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3161 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.7877 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2274.1102 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4675 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1038 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.0138 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.7442 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5863.5055 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0492 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1038 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.3087 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0987 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0225 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.176 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
559.083 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9379 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.3109 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.8122 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1163 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.3695 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3008.2865 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12501.9093 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.0858 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9685 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4699 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7588 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2614 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.373 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
620.8208 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3775 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.1136 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
473.1182 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1277 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5492 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.363 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1442 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.9037 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6062 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5903 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9054 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.47 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.2402 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1342 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4155 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.2147 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2339 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1392 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4965 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5777 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9685 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7309 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1079.7251 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5072 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6071 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.04 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.9462 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.5862 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5223 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1555 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0485 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.6102 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3457 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1789 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1038 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2919.6742 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.7237 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1806 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1367 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3102.3914 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9362 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2207 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1810.3247 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4695 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5098 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3426 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4887 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4101 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3352 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6248 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9471 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1034 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
363.4073 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
499.8654 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.622 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1765.8222 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
16.5075 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3641.1168 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5302 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3899 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.5361 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0036 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3763 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0978 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.5361 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2873 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5624 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4657 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2121 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8335 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Vàng. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ounce Vàng là .

Hôm nay 07/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XAU là 0.0002978.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Vàng, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Vàng của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0002978 Ounce Vàng
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.001489 Ounce Vàng
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.002978 Ounce Vàng
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.004467 Ounce Vàng
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.005956 Ounce Vàng

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org