EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
01 May, 2024
23:55:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1382 USD
1 CNH sang Euro
0.129 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.3271 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1899 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2119 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.2419 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5593 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.4737 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5078 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9668 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.9605 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6408 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2491 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
115.6424 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
120.7329 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2492 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.235 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2534 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2765 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
15.1707 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2534 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0521 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
396.5196 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1382 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1887 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9552 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7183 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1382 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.601 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9635 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4524 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2786 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
386.1048 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1267 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.8287 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
539.2776 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5364 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1382 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5598 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.2858 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.561 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9625 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.0461 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6142 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.5944 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0737 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
7.9083 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3167 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3698 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.8939 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.3661 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1188.2191 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0745 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9375 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0815 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4243 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9723 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3268 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.3886 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2240.8862 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5192 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.5308 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.0955 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5814.9542 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3488 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5668 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.098 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.4894 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2599 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.0536 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
63.7727 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.421 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.2203 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1152 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
61.1582 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2951.8487 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12383.746 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.2156 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.7367 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5813 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6738 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3979 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4387 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.4324 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.9824 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.283 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
476.9472 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.114 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4791 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4104 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1373 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.9919 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.3499 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6598 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8408 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5764 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
183.1933 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0771 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5262 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.5617 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2333 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0532 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1382 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5203 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5335 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9787 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.5009 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1035.8892 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5035 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6421 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.1713 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.9273 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
178.6072 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5185 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1727 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9076 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
78.8691 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5102 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1881 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2898.9404 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.8691 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.6746 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0079 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3080.3601 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1743 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2095 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
347.3461 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5784 SZL
1 CNH sang Thai Baht
5.1127 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5095 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4839 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4351 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3302 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.486 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9391 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4926 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
360.446 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
526.5462 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.2987 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1743.0439 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.0359 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3503.8809 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4128 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3871 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
84.6372 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0052 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3736 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1049 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
84.6372 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.3972 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.6098 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5707 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7013 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.5151 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Kwacha Zambia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Kwacha Zambia là K, ZK.

Hôm nay 05/01/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang ZMW là 26.773697.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Kwacha Zambia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Kwacha Zambia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 26.773697 Kwacha Zambia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 133.868485 Kwacha Zambia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 267.73697 Kwacha Zambia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 401.605455 Kwacha Zambia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 535.47394 Kwacha Zambia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 01.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org