EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
15:45:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1381 USD
1 CNH sang Euro
0.1311 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1093 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9994 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2793 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1926 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2115 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3196 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5686 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7004 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5072 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4237 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.8847 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.64 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2488 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.7896 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
138.5977 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2485 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2347 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2567 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2762 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.5 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2564 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.052 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
407.858 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1381 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1855 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.954 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8034 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1381 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6659 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.885 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4519 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2783 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
393.8477 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.122 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.2468 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
606.4918 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1857 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1381 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5556 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.4718 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5882 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9776 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3199 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4781 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8605 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0712 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.2067 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3134 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1093 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3783 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1093 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1954 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1093 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8038 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1190.1662 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0659 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8879 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0747 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4893 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9865 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1281 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.7658 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2193.6974 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5141 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1093 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.6629 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.8877 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5812.1873 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.1477 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1093 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.9278 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0979 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8815 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.944 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
556.8886 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.553 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.2732 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.7015 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1151 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
68.4714 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3024.6557 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12366.3236 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.1741 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
24.9222 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4984 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6745 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3809 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5161 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.5314 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.0739 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
289.6946 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
469.2003 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1069 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4912 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.407 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1347 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.4245 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8092 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6165 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8303 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4984 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
232.1147 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0805 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5236 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.6655 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2349 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0532 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1381 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5245 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5558 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.1369 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3786 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1083.684 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5034 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6523 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.3341 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.9617 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
189.7203 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5184 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1537 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9391 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.0559 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5208 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1854 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1093 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2895.4959 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.907 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8888 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9865 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3076.7 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2153 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2081 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
346.9334 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4994 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.7812 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4705 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4833 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4368 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3309 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.7611 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9373 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.494 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
365.9057 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
510.1474 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8854 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1775.0789 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
6.3513 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3510.3934 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3933 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3866 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
85.9741 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3732 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
85.9741 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.6404 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.51 YER
1 CNH sang South African Rand
2.485 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8075 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.4622 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Congo. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Congo là FC.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CDF là 2852.288409.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Congo, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Congo của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2852.288409 Franc Congo
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14261.442045 Franc Congo
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 28522.88409 Franc Congo
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 42784.326135 Franc Congo
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 57045.76818 Franc Congo

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org