EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
08:00:03 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1073 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0879 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.198 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2178 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9463 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5158 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9221 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5161 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3094 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7768 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.4887 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1784 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.189 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2382 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1926 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2382 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.0014 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1834 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9689 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7494 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4359 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8827 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4788 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.282 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
319.5829 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1131 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.779 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
520.652 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.137 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6187 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4288 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9712 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9094 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8917 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3454 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6612 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.108 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.653 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3222 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1073 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3801 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1073 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5538 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1073 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3292 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1217.994 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0742 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3384 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.094 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6901 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9174 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3387 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5604 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2348.4259 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4611 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1073 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4611 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.7032 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5919.9704 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8983 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1073 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.522 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2075 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2896 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.3124 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0077 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4801 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.2401 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1169 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.7287 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3044.0333 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12564.8676 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2124 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2286 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4176 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7675 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3029 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4092 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
632.6805 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4929 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.078 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.4118 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1246 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.584 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4926 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1656 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.1595 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5825 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5826 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9801 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4176 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.9674 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1601 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4355 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8974 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2509 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4739 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5932 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2832 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6255 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
984.5716 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5111 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6196 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2816 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2499 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.8959 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5271 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1567 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9612 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5309 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.341 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1838 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1073 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.9156 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.0018 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4167 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3059 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3131.3376 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9838 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.227 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.2156 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4171 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5662 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2957 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4919 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4155 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3384 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9649 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9515 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4153 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.2343 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
510.4102 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5898 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1670.7667 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3701 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3704.5848 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1676 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3957 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.8717 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3798 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.8717 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5303 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5172 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4239 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2217 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2518 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Congo. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Congo là FC.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CDF là 2274.070629.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Congo, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Congo của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2274.070629 Franc Congo
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 11370.353145 Franc Congo
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 22740.70629 Franc Congo
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 34111.059435 Franc Congo
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 45481.41258 Franc Congo

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org