EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
14:27:06 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1392 USD
1 CNH sang Euro
0.1192 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.103 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9993 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5498 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1926 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2148 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9147 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.506 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7373 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5111 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.5605 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5838 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.1729 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2491 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.9228 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
180.724 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2506 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2366 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2329 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2784 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9131 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2331 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.1692 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1392 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1786 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9653 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7615 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1392 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.119 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8654 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4665 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2796 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.9712 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1121 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.0535 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
560.0829 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3454 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1392 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5838 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1314 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7882 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8897 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5744 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0615 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7433 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0876 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.6475 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3145 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.103 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3744 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.103 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5173 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.103 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0207 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1206.9685 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0669 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.123 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0856 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6457 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8982 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2254 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.957 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2266.2337 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4712 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.103 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1107 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.35 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5861.0753 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0923 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.103 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2876 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0987 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9844 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.171 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.9308 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.5238 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.259 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.4729 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.9298 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3014.4424 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12496.9819 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8872 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9095 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4493 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7536 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2544 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.326 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
611.5161 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3288 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.1317 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
500.0123 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1187 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5512 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3576 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1447 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.3676 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.622 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5878 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8934 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4493 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.5512 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.122 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4254 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.4365 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2351 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1392 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4931 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5881 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9548 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.4981 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1018.837 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.506 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6033 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9656 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2419 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.4857 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5223 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1446 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0517 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.5756 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3313 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1786 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.103 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2918.4641 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5516 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2497 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1291 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3101.1055 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9177 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.218 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1809.5744 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4468 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5274 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2939 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4885 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4069 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3351 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6906 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9434 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1901 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.3591 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
495.0081 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5769 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1743.883 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
18.8543 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3662.0608 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5783 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3857 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.1896 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3761 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.1896 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2243 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4407 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4578 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2399 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8149 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Colón El Salavador. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Colón El Salavador là $.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SVC là 8.751791.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Colón El Salavador, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Colón El Salavador của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8.751791 Colón El Salavador
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 43.758955 Colón El Salavador
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 87.51791 Colón El Salavador
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 131.276865 Colón El Salavador
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 175.03582 Colón El Salavador

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org