EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 Jul, 2025
00:07:14 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1396 USD
1 CNH sang Euro
0.1185 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1022 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.1637 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.19 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.213 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9203 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5029 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8189 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5126 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7483 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5996 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6303 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2498 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.2731 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
156.8043 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2516 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2373 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2317 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2791 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1155 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2318 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.6646 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1396 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1777 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9641 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7566 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1396 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9076 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.848 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4566 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2803 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
406.1372 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1109 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.7966 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
555.623 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4602 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1396 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5939 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.0623 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.819 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8841 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3503 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0565 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8749 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0935 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.3634 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3125 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1022 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3796 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1022 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.444 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1022 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9791 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1210.0976 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0728 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1907 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0955 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6453 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.893 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3187 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2981 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2261.2129 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4674 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1022 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9498 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.7724 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5879.2907 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.8779 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1022 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2699 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.099 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0266 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2052 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
560.5694 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.3394 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.611 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.1665 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1163 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.4578 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3006.5602 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12500.7892 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8612 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9744 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4543 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7515 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2523 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3503 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
613.7432 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.2906 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.8131 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
474.2511 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1281 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5377 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2736 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1493 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.9499 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6002 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5891 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9268 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4543 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.5303 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1342 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4077 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0516 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2303 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0537 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1396 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4947 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5763 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8877 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6074 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1111.867 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5099 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5994 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.8889 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.9708 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
200.5691 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5234 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1636 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9674 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.8104 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3344 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1777 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1022 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2926.6655 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.7358 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2177 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1801 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3109.8203 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2113 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2209 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1814.6596 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4523 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.508 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3569 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4899 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4065 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.336 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.5602 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9463 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0373 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
368.3722 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
500.4961 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5997 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1752.06 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.279 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3652.4177 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5698 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3908 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.7256 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0038 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3772 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.7256 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1398 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7963 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4585 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3799 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9408 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Colón El Salavador. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Colón El Salavador là $.

Hôm nay 07/05/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SVC là 8.747575.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Colón El Salavador, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Colón El Salavador của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8.747575 Colón El Salavador
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 43.737875 Colón El Salavador
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 87.47575 Colón El Salavador
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 131.213625 Colón El Salavador
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 174.9515 Colón El Salavador

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org