EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
00:01:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9999 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.1136 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.198 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2179 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9472 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5158 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9346 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.516 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.329 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.8016 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6322 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1521 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.1514 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2387 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2306 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2383 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.8753 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1838 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.971 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7493 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4621 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8866 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4798 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.2894 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1132 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.7606 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
520.912 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2849 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.618 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4571 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9856 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9099 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9113 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3601 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6601 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1076 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6986 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3223 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3801 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.557 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3271 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.5549 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0764 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4003 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0936 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6983 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9179 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3792 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5717 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2351.7522 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4562 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4617 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.1086 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5918.756 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9073 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5718 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2309 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2871 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.5204 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9954 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4541 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.1529 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.882 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3050.2284 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12593.6949 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3035 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.501 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4227 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7691 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3057 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3971 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
633.9176 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.499 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0175 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.3085 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.127 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5964 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4941 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1652 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.6724 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5828 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5841 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9782 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.423 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.3724 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.171 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4345 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9394 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2513 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4749 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5945 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2926 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.709 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.4575 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5122 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6199 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2904 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2477 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.3212 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.527 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1564 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9052 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5135 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3405 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1837 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.3111 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1705 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4156 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3021 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.6953 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9904 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2296 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.8407 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4222 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5608 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2985 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4918 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4165 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9635 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9535 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4071 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
341.4262 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
511.5394 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5864 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1674.4813 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3633 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.7791 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.164 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3957 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9098 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0995 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9098 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5372 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5104 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4201 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2285 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2425 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Colón El Salavador. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Colón El Salavador là $.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SVC là 8.751243.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Colón El Salavador, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Colón El Salavador của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8.751243 Colón El Salavador
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 43.756215 Colón El Salavador
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 87.51243 Colón El Salavador
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 131.268645 Colón El Salavador
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 175.02486 Colón El Salavador

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org