EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
09:33:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1383 USD
1 CNH sang Euro
0.1292 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0014 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.4586 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1897 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2116 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.248 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5598 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.4764 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.508 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9717 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.9669 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6672 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2492 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
115.6994 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
121.195 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2493 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2351 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2535 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2766 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
15.1781 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2522 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0521 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
396.7149 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1383 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1888 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9556 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7184 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1383 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6068 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9645 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4526 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2788 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
386.2949 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1262 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.9939 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
539.8905 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5711 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1383 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5616 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.2928 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5731 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9639 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.0501 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6002 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6199 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0747 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
7.9122 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3127 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.37 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.8948 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.3708 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1188.8043 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.075 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9518 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0811 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.426 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9734 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3359 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.3296 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2239.5201 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5196 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.5428 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.1847 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5817.8182 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3681 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5775 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.098 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.4985 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2659 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.3304 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
63.8041 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.4823 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.4 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1153 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
61.1883 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2953.3026 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12389.8454 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.2359 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.7499 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5826 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6741 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3986 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.448 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.7351 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.9601 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.426 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
477.1821 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1145 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4818 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4108 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1383 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.1101 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.3461 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6582 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8452 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5776 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
170.8174 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0796 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5304 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.5708 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2331 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0532 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1383 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5206 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5338 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9677 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.5199 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1036.3994 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5038 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6429 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.1312 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.7831 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
178.6952 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5188 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1733 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9129 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
78.9079 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5123 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.188 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2900.3682 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.9079 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.6769 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0167 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3081.8773 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1759 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2101 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
347.5172 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5797 SZL
1 CNH sang Thai Baht
5.1105 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5103 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4841 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4353 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3299 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.4789 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9396 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4961 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
358.2324 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
526.8055 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.3023 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1743.9024 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.0384 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3511.8101 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4209 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3873 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
84.7568 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0052 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3738 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.105 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
84.7568 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.419 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.6268 YER
1 CNH sang South African Rand
2.574 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7032 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.537 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Euro. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Euro là €.

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang EUR là 0.934187.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Euro, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Euro của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.934187 Euro
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.670935 Euro
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9.34187 Euro
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14.012805 Euro
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18.68374 Euro

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org