EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
05 Oct, 2025
09:09:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1404 USD
1 CNH sang Euro
0.1196 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1034 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9994 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.6972 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1961 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2126 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9004 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5086 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7902 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5156 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.418 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5667 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7913 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2513 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.7217 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
199.8905 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.253 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2386 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2338 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2807 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0771 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2339 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.3389 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1404 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1809 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9697 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7491 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1404 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4669 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8653 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4758 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2822 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
355.8446 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1109 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.6539 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
545.23 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.518 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1404 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6146 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1836 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0565 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8928 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.7873 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1756 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6999 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1056 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.3681 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3162 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1034 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3825 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1034 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7681 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1034 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3174 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1217.2511 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0756 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3574 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0919 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6718 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9007 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3612 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.4801 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2325.3147 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.464 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1034 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.456 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.8272 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5902.669 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0018 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1034 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5376 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0995 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1293 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2741 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.1402 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9565 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.3354 KPW
1 CNH sang South Korean Won
197.5843 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.043 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1169 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.8477 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3041.5914 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12563.6295 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.446 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.4693 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4189 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7601 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2773 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3504 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
627.8868 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3681 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.7123 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.0326 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1249 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5935 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3603 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1477 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7571 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5827 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5907 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9698 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4189 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
205.5877 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1639 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3993 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9619 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2407 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1404 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4876 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5971 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.1276 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.4868 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.0382 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5115 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6083 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0092 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.5414 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.2596 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.526 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1554 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0537 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.4341 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3158 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.181 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1034 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2943.5438 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1908 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3489 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2849 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3127.7548 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9293 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2278 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1825.1249 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4172 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5442 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3071 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4913 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4088 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.338 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8139 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9515 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2733 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
344.8428 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
486.2595 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6046 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1697.9028 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
25.9923 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3703.7635 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8152 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3908 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.4481 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3794 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0975 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.4481 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2713 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5561 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4184 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3432 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Euro. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Euro là €.

Hôm nay 10/05/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang EUR là 0.85197.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Euro, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Euro của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.85197 Euro
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.25985 Euro
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8.5197 Euro
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 12.77955 Euro
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 17.0394 Euro

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 05.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org