EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Jul, 2025
00:50:24 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1393 USD
1 CNH sang Euro
0.1198 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1038 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.6772 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1912 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2139 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.95 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5088 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8145 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5115 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6801 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6788 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5162 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2493 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.7213 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
177.5553 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2507 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2368 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2339 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2786 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9024 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2344 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
407.5382 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1393 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1787 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.962 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7771 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1393 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.986 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8693 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4556 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2797 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
401.9669 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1116 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.2522 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
560.1706 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2602 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1393 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5865 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2527 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7682 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.894 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4196 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.157 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8836 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0892 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.0119 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3141 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1038 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3775 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1038 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.452 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1038 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9586 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1205.6222 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.069 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1291 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0932 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6701 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9024 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2803 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.8105 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2274.182 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4676 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1038 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.999 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.459 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5865.4999 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0536 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1038 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2646 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0988 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0119 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1802 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
559.9124 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9579 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.3535 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.82 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.2217 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3003.6095 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12472.6747 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.0053 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9956 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4778 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7563 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2608 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3535 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
617.0179 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3633 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.213 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
473.2792 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1256 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5462 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3652 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1449 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.8626 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6073 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5914 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9085 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4778 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.0355 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1186 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4178 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.1775 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.234 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1393 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4965 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5757 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9414 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6848 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1077.5876 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5071 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6073 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0306 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.9502 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
200.2174 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5225 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1559 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0471 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.6387 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3453 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.179 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1038 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2920.6672 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5995 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1824 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1428 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3103.4466 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9771 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2182 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1810.9404 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4778 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5113 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3401 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4889 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4036 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3354 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.627 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9452 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0939 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
363.154 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
498.901 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6239 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1765.0471 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
16.49 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3643.0508 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5358 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.39 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.5602 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0036 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3764 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0977 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.5602 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2917 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5738 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4675 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2057 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8487 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Kenya. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Shilling Kenya là KSh.

Hôm nay 07/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KES là 129.32.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Kenya, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Kenya của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 129.32 Shilling Kenya
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 646.6 Shilling Kenya
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1293.2 Shilling Kenya
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1939.8 Shilling Kenya
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2586.4 Shilling Kenya

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org