EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
16:58:28 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1376 USD
1 CNH sang Euro
0.1319 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9867 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2068 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1982 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2207 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3131 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5541 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7458 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5053 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.5937 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.187 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.0048 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2478 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.473 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.7356 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.248 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2339 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2588 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2752 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7685 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.258 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
402.628 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1376 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1858 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9502 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8097 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1376 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9072 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9058 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.45 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2762 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.4152 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.0983 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
573.728 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7714 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1376 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5427 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.6248 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4205 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9842 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4956 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5615 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9104 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0637 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.3213 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3188 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3962 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.105 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9746 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1190.7553 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0642 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8385 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0719 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.522 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9935 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9824 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.6342 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2235.7318 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4925 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9112 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.2299 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5790.4001 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2956 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6923 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0976 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8166 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0314 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
553.2094 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.9791 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.822 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.3572 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1146 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.3281 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2994.4297 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12320.2929 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.9138 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0345 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5521 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6755 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3752 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5438 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
645.2504 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1137 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.6429 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.497 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1034 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4826 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3823 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1187 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.7702 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8109 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.604 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7914 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5521 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
212.63 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0602 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5514 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0516 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2434 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1376 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5109 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5507 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0256 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3298 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1085.5378 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.501 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6563 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.448 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5305 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.7178 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5161 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1611 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9718 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.6856 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5138 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1856 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2884.9847 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.627 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8297 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9212 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3065.531 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2847 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2032 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1788.8157 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5521 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6229 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4988 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4815 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4385 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9224 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9327 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5168 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.9113 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.6424 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9541 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1785.789 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8863 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3450.5075 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3338 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3852 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.5154 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3718 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1051 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.5154 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7389 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2574 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5398 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8432 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3008 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Kenya. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Shilling Kenya là KSh.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KES là 129.5.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Kenya, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Kenya của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 129.5 Shilling Kenya
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 647.5 Shilling Kenya
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1295 Shilling Kenya
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1942.5 Shilling Kenya
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2590 Shilling Kenya

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org