EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
27 Oct, 2025
17:59:34 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1407 USD
1 CNH sang Euro
0.1209 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1055 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0004 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.5248 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1969 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2146 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9415 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5118 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9265 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5167 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.2151 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7077 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.0613 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2518 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
129.0109 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
198.581 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2536 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2392 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2364 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2814 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2181 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2365 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
416.9993 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1407 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1825 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.975 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7564 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1407 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4148 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8789 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4798 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2832 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
313.7343 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1119 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.303 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
541.0186 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5613 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1407 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6227 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3935 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0708 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9029 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.0111 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2923 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6758 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1103 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.3238 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3222 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1055 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.382 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1055 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5275 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1055 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.2702 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1221.1016 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0784 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4544 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0928 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.679 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9108 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4387 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9698 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2337.5622 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4582 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1055 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4141 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.3013 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5917.6896 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.306 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1055 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5622 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1896 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.3032 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
566.2693 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.511 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.6192 KPW
1 CNH sang South Korean Won
201.5333 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1173 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.6682 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3052.9299 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12598.6117 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.8078 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.8092 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4255 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7656 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.298 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3842 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
628.0034 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4519 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.276 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
506.0267 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1263 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6367 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3999 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1539 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.3047 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5888 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5921 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9914 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4255 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
205.1949 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1811 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4051 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8634 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.244 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1407 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4765 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5931 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2858 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5333 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
996.7215 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5123 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6145 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.1735 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1497 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.9976 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5276 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1628 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0336 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.6238 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3207 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1824 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1055 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2950.1573 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.3168 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.6131 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.326 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3134.7822 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0107 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2318 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1829.2256 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4229 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5947 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3022 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4938 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4105 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3387 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8972 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9556 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3127 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.0506 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
489.4732 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6026 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1705.6344 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
29.9878 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3700.8554 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.178 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3941 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.2914 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.003 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3802 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0986 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.2914 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4247 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5752 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4241 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.0937 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.3015 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Kenya. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Shilling Kenya là KSh.

Hôm nay 10/27/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KES là 129.29.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Kenya, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Kenya của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 129.29 Shilling Kenya
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 646.45 Shilling Kenya
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1292.9 Shilling Kenya
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1939.35 Shilling Kenya
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2585.8 Shilling Kenya

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 27.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org