EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
13 Sep, 2025
06:35:20 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1404 USD
1 CNH sang Euro
0.1197 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1036 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0007 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7661 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1946 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2113 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9111 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5094 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7889 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5158 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.5711 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6019 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6715 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2514 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.7921 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
203.9379 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2528 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.234 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2809 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0887 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.234 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0528 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
419.0552 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1404 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1801 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9703 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7518 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1404 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3862 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8705 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4756 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2824 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
405.1141 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1119 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.1096 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
546.5519 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.7363 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1404 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6166 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1953 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0048 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8933 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9022 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1772 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.764 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1067 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.1617 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3144 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1036 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3778 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1036 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7131 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1036 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1124 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1217.8854 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0765 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3775 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0924 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6789 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9018 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.374 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.7809 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2304.4803 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4685 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1036 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3985 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.955 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5909.4101 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.139 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1036 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5253 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1418 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2823 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.7989 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9186 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4045 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.6503 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0428 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.9287 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3044.6735 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12574.19 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.3676 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.6618 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4543 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7582 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2645 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3323 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
622.2823 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.364 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.8736 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.309 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1256 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6055 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3876 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1636 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.479 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5899 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5906 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9761 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4389 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.8446 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1673 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3848 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8179 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2358 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1404 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4894 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5951 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0295 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8672 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1003.4377 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5126 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6063 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.021 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7629 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.4737 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5269 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.155 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0035 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5037 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3085 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1804 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1036 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.1545 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2501 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5302 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2949 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3129.4663 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9319 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2286 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.1236 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4532 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.437 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3213 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.493 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4088 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3382 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8043 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9547 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2556 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
345.5056 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
493.5139 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6369 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1747.8783 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.2936 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.7899 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8244 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.391 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.5077 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3796 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0976 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.5077 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2821 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6482 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4422 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3315 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2247 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Somali. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Shilling Somali là S.

Hôm nay 09/13/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SOS là 571.38039.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Somali, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Shilling Somali của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 571.38039 Shilling Somali
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2856.90195 Shilling Somali
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5713.8039 Shilling Somali
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8570.70585 Shilling Somali
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 11427.6078 Shilling Somali

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 13.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org