EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
10 Sep, 2025
18:49:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.12 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1038 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0002 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.6944 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1947 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2121 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9268 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5114 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7942 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5159 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.8322 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6674 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7243 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2514 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.0927 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.0129 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2348 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2809 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.095 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2346 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.6529 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1803 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9704 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7589 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3762 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.882 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4754 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2824 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
408.3106 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1122 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.4619 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
551.1978 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8308 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6168 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.238 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9776 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8959 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.934 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2236 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7563 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1069 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.2071 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3191 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1038 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3778 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1038 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7133 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1038 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1833 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1217.7256 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0764 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3823 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0942 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.68 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9041 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3702 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.1594 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2310.3869 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4667 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1038 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3675 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.9854 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5909.8293 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1824 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1038 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.4857 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1474 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2832 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.8222 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.0632 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4135 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.9165 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.6443 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3044.2548 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12578.2938 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.4122 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0866 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4683 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7593 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2677 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3218 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
624.1387 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3856 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.8945 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.3448 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1268 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6162 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3909 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1645 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.5177 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6093 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.592 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9754 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4683 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.5824 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1686 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3938 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8023 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2361 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4905 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5956 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0164 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8648 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1005.9962 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5132 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.609 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0541 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.8691 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.4992 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5269 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1551 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9926 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.3459 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3137 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1801 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1038 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.3634 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2652 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.51 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2962 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3129.6883 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9407 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2289 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.2531 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4658 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4584 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3281 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.493 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4096 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3382 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.7969 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9532 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2576 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
346.2324 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.9578 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6215 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1735.221 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
21.7275 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3707.5202 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8256 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.391 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.7095 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0034 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3796 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.098 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.7095 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.3188 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6541 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4554 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3839 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2279 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dram Armenia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dram Armenia là ֏.

Hôm nay 09/10/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang AMD là 382.49.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dram Armenia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dram Armenia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 382.49 Dram Armenia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1912.45 Dram Armenia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3824.9 Dram Armenia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5737.35 Dram Armenia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7649.8 Dram Armenia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 10.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org