EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
19:49:48 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1219 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1075 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9987 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0323 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1974 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2173 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9457 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5157 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9151 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5161 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.2735 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7296 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5993 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.8452 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
197.6929 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2372 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.185 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2377 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.7798 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9709 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.749 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4355 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9963 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4798 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
312.6287 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1132 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.9191 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
525.5083 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2782 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6181 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4114 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.94 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9101 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9046 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3529 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6594 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1076 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6732 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3209 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1075 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3808 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1075 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5491 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1075 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3273 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1221.0083 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0763 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.386 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0947 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6911 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9179 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3943 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5243 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2350.4838 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4605 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1075 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.435 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.0645 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5918.8691 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8894 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1075 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5751 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2659 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2874 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.9962 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.8912 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4566 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.2303 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.8759 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3046.1978 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12582.4268 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3147 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2562 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4181 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7658 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2995 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3901 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.1751 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4611 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0231 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.3181 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.127 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5992 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4479 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1638 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.9909 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5775 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5831 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9798 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4125 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.5136 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.165 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4316 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8969 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.251 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4733 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5945 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.285 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.4334 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
989.5037 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5116 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6198 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2873 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3178 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.7356 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5269 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1555 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.8705 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5151 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3427 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1836 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1075 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.3674 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2999 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4203 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3025 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.7551 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0139 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2295 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.8756 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4125 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5627 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2976 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4932 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4141 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9515 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.953 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3851 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
340.0276 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.5098 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5956 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1677.6569 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.2361 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3706.1605 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1644 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3957 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9357 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9357 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5419 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.518 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4173 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1931 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2433 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Quần đảo Cayman. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Cayman là $.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KYD là 0.833341.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Quần đảo Cayman, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Quần đảo Cayman của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.833341 Đô la Quần đảo Cayman
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.166705 Đô la Quần đảo Cayman
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8.33341 Đô la Quần đảo Cayman
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 12.500115 Đô la Quần đảo Cayman
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 16.66682 Đô la Quần đảo Cayman

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org