EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jun, 2025
19:33:48 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1395 USD
1 CNH sang Euro
0.1221 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1029 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.002 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.9163 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1906 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2146 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0296 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5225 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7785 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5122 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7621 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.0292 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5188 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2496 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.8838 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
165.2915 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2512 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2371 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2395 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2789 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0344 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2387 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.9688 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1395 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1798 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9632 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7876 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1395 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9703 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8725 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4562 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.28 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
404.8798 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.114 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.6591 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
570.788 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8969 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1395 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5911 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5041 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7997 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9108 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.2311 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3555 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9276 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0919 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.7084 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3134 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1029 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3821 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1029 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4291 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1029 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1336 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1208.1675 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0712 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1636 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0943 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6259 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.92 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2368 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.2538 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2272.6785 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4859 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1029 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9761 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.6145 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5874.7073 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.6555 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1029 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2355 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0989 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0599 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1957 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
558.9542 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.1068 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.513 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.2126 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0427 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1162 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.1443 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3010.9821 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12495.5199 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.7217 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4869 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7605 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2826 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.403 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
631.0516 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5078 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.5848 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
473.8814 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1267 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5216 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3872 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.156 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.715 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6755 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5923 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9268 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4869 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
220.2949 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1302 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4071 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.1526 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2312 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1395 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5051 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5745 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7736 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.3276 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1113.8568 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5083 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6169 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3131 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0525 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
197.2399 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.523 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1636 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9931 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.7451 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3349 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1793 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1029 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2924.384 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.6669 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1806 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1659 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3107.3959 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0332 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2197 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1813.245 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4856 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5422 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.38 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4881 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4156 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3358 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.4623 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9447 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1783 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
374.1968 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.6333 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7971 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1791.3499 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.5113 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3637.4274 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5568 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3905 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.1007 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.004 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3769 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.1007 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5719 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.9639 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4844 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7498 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9058 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rial Omani. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rial Omani là ﷼.

Hôm nay 06/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang OMR là 0.384505.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rial Omani, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rial Omani của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.384505 Rial Omani
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.922525 Rial Omani
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.84505 Rial Omani
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5.767575 Rial Omani
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.6901 Rial Omani

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org