EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
19:38:38 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1386 USD
1 CNH sang Euro
0.1234 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1038 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0917 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1935 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2148 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0681 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5239 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7682 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.509 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.728 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.0498 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5221 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2481 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.3847 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
157.7809 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2498 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2356 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2404 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2772 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8397 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2414 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0522 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.4462 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1386 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1793 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9598 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7822 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1386 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8351 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8755 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4536 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2784 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
400.6958 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1157 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.4293 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
581.0678 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1338 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1386 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5686 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5506 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6822 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9201 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1673 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4356 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9368 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0788 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.6658 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3138 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1038 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3797 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1038 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7049 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1038 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0475 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1200.2601 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0642 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9982 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.084 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6065 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9295 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1362 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.5836 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2278.8551 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4908 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1038 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8323 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.5715 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5836.224 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9982 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1038 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.0872 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9081 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1194 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.5986 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.186 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.7279 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.7247 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1155 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.79 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2997.412 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12421.388 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5666 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7367 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5029 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7647 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2801 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4048 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.6912 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5902 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.7545 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
470.9169 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1165 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4922 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4055 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1425 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.3445 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6787 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5947 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8557 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5029 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.028 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4291 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9363 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2341 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1386 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.511 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5761 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7229 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1621 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1107.1154 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5052 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6216 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.4077 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1908 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.4871 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5198 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1559 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9694 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2212 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3433 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1795 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1038 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2906.0896 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.2178 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0513 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0523 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3087.9567 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0108 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2128 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1801.9017 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5022 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5896 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4311 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4857 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4184 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3337 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3837 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9409 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1771 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
372.1048 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.9241 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7765 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1790.4075 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0557 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3595.9136 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4533 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.388 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.9145 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3745 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.9145 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.72 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.829 YER
1 CNH sang South African Rand
2.505 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7392 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6249 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Somoni Tajikistan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Somoni Tajikistan là ЅМ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang TJS là 10.326554.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Somoni Tajikistan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Somoni Tajikistan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10.326554 Somoni Tajikistan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 51.63277 Somoni Tajikistan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 103.26554 Somoni Tajikistan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 154.89831 Somoni Tajikistan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 206.53108 Somoni Tajikistan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org