EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
16:08:33 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1217 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9992 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.9896 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1972 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2173 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9408 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5144 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9149 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.516 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3317 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7292 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5974 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.15 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
197.2631 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2372 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1844 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2377 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.7649 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9709 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7497 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4351 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9962 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4798 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.2215 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.113 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.7668 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
522.9843 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2756 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6179 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3718 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0204 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9088 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9512 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3457 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6585 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1075 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7475 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3209 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3808 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5484 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3269 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.3526 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0763 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3849 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0942 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6976 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9169 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3937 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.4339 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2350.7193 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4604 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4346 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.0702 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5916.8991 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8606 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5743 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2864 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2869 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.4503 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.7837 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.452 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.2309 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.8732 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3049.4195 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12583.3288 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3131 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.3611 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4106 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7664 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.39 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.2388 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4608 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0125 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.3 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1269 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5782 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4519 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1637 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.6427 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.579 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5831 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9858 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4106 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.9881 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1711 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4301 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8962 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2506 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4739 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5945 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2891 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7089 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
989.468 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5122 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6191 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2648 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3315 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.3039 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5269 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1555 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.8646 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5121 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3403 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1835 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.261 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1592 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4201 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3018 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.642 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9711 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2294 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.8097 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.41 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5593 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2976 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4932 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4143 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9514 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9529 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3864 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
340.0153 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.4915 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5954 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1688.5569 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.2349 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3706.2043 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1637 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3957 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.8166 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.8166 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5202 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5168 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4195 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.193 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2417 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Zloty Phần Lan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Zloty Phần Lan là zł.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang PLN là 3.66082.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Zloty Phần Lan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Zloty Phần Lan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.66082 Zloty Phần Lan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18.3041 Zloty Phần Lan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 36.6082 Zloty Phần Lan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 54.9123 Zloty Phần Lan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 73.2164 Zloty Phần Lan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org