EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
17:58:11 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9987 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.1107 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1979 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2178 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9456 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5158 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9324 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5158 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3256 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7973 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.66 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2514 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.7952 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
199.795 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.253 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2384 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2809 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2243 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2382 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.7223 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1837 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9706 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7489 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4575 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8859 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4797 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2825 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.1713 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1131 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.7292 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
520.7392 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.259 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6167 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4407 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0146 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9096 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9971 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3349 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6579 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1068 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6906 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3219 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3799 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5481 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3233 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.1049 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.076 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3895 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0932 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6969 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9176 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3724 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5305 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2351.528 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.456 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4588 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.0408 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5916.5739 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9021 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5635 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2097 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2826 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.313 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9733 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4075 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.9958 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.8552 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3049.1038 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12589.0518 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2876 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.4915 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4218 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7688 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3052 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3962 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.2638 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4996 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9087 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.123 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1266 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5943 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4917 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1644 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.5825 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5837 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5838 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9749 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4221 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.3743 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1691 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4341 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.932 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.251 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4747 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5943 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2937 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6944 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.0938 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.512 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6197 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2815 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2431 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.2459 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5268 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.156 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.935 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.4824 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3404 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1837 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.2248 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1409 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4182 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2954 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3129.541 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9893 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2291 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.1672 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4213 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5609 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.298 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4916 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4163 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3382 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9509 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9532 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3978 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
341.3003 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
513.7861 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5844 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1673.8669 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.351 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3704.4129 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1577 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3955 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.8798 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3796 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.8798 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5317 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.498 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4209 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2273 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2258 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ringgit Malaysia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ringgit Malaysia là RM.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MYR là 4.1565.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ringgit Malaysia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ringgit Malaysia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.1565 Ringgit Malaysia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20.7825 Ringgit Malaysia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 41.565 Ringgit Malaysia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 62.3475 Ringgit Malaysia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 83.13 Ringgit Malaysia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org