EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
10:58:24 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1392 USD
1 CNH sang Euro
0.1192 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.103 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9995 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5683 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1924 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2145 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9158 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5057 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7381 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5112 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6417 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6202 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.3163 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2492 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.9401 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.9414 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2506 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2366 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.233 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2784 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9061 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2332 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.7917 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1392 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1784 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9636 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7571 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1392 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.1494 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8656 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4657 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2795 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
404.1191 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1122 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.2068 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
558.9137 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3179 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1392 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5843 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1398 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7577 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8896 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.6127 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0658 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7454 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0879 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.6817 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3144 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.103 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3744 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.103 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4988 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.103 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0221 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1207.0233 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0672 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1105 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0861 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6575 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8981 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2067 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9152 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2263.5024 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4706 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.103 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1013 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.3086 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5861.8748 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0904 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.103 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2854 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0987 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9841 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1627 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.2011 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.5317 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.276 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.4443 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.9899 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3010.9045 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12479.9604 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8929 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.018 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4511 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.753 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2543 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3259 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.2268 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.346 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.1716 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
500.0805 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1205 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5574 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3585 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.145 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.3714 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.615 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5879 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8946 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4511 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.643 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1194 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4182 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.4392 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.235 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1392 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4953 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5829 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.954 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.2532 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1018.976 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5068 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6028 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9631 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2437 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.3002 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5223 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1447 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0521 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.587 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.327 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1786 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.103 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2918.8622 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5358 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2505 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1316 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3101.5286 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9494 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2175 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1809.8212 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4504 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5239 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2919 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4886 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4025 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3351 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6919 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9431 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1903 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
360.5166 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
495.0756 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5776 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1744.1209 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
18.8569 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3662.5603 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5805 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3858 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.1716 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3762 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.1716 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.221 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4452 YER
1 CNH sang South African Rand
2.453 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2394 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.821 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ringgit Malaysia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ringgit Malaysia là RM.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MYR là 4.2235.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ringgit Malaysia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ringgit Malaysia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.2235 Ringgit Malaysia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 21.1175 Ringgit Malaysia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 42.235 Ringgit Malaysia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 63.3525 Ringgit Malaysia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 84.47 Ringgit Malaysia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org