EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
11:40:08 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1385 USD
1 CNH sang Euro
0.1232 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1036 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9999 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0262 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1932 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.216 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0691 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5226 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7645 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5087 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7627 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.042 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.4878 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2479 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.3022 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
157.6736 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2496 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2354 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2402 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.277 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8288 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2407 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0522 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.9213 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1385 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.18 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9592 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7819 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1385 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8773 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8743 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4552 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2794 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
400.4344 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1155 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.3359 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
580.2145 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.0881 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1385 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5663 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5417 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7694 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9188 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.162 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4147 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9123 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0774 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.6536 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3141 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1036 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3795 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1036 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7038 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1036 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.041 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1204.6066 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.068 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9793 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.084 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6041 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.928 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2017 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.5636 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2276.7433 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4884 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1036 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8549 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.4531 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5832.417 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9463 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1036 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.0728 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0982 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8798 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1115 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.5927 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.1461 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.6465 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.302 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1159 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0422 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3007.906 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12461.6525 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5395 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.8193 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5118 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7643 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2793 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4099 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.2843 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5769 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.5648 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
470.6097 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1158 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4887 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3667 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1411 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.1877 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6678 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5948 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8499 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5118 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.5715 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1184 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4267 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9239 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2344 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0533 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1385 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5107 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5782 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.722 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1366 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1111.0579 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5049 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6263 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3983 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1555 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.3576 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5194 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1551 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.968 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.1669 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3407 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1795 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1036 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2904.1939 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.1662 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.048 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0405 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3085.9424 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0216 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2171 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1800.7263 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5005 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5796 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4362 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4854 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4187 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3804 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9442 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1832 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
373.7317 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.5934 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8017 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1789.2396 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0472 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3595.4345 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4425 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3878 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.7898 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3743 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.101 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.7898 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.6973 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8069 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4921 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7368 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.5957 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tugrik Mông Cổ. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Tugrik Mông Cổ là ₮.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MNT là 3398.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tugrik Mông Cổ, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tugrik Mông Cổ của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3398 Tugrik Mông Cổ
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 16990 Tugrik Mông Cổ
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 33980 Tugrik Mông Cổ
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 50970 Tugrik Mông Cổ
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 67960 Tugrik Mông Cổ

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org