EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
22:39:50 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1076 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9987 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0725 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1974 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2168 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9437 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.515 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9145 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.516 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.2844 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7285 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6405 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.8335 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
197.5992 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2372 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1835 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2382 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.8044 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9708 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7488 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4344 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9961 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4798 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
316.4021 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1132 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.1111 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
522.9562 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2718 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6177 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.371 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9746 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9095 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.932 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3503 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6578 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1074 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7135 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3217 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1076 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1076 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5486 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1076 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3263 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.5339 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0762 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3833 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0945 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6899 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9175 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3926 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.4779 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2347.0928 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4604 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1076 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4327 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.0552 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5918.3311 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8864 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1076 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5731 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2643 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2862 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.0297 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9911 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4451 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.119 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.8692 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3047.9153 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12582.2646 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3107 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2751 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4134 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7661 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3016 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.378 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.451 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4951 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9963 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.2724 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1269 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5889 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4515 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.165 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7651 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5766 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5831 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9776 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4134 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.9582 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1678 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4303 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8951 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2507 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4743 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5943 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2866 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5965 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
989.4138 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5117 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6196 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2776 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3168 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.0625 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5269 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1564 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9642 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5074 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3413 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1836 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1076 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.0996 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2099 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4198 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3008 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.4705 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0107 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2294 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.7096 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4148 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5618 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2975 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4917 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4139 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9477 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9529 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3848 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
339.9967 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.4638 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5963 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1678.161 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3609 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.9124 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1628 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3956 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.8735 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.8735 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5306 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.508 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4156 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1929 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2392 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tugrik Mông Cổ. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Tugrik Mông Cổ là ₮.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MNT là 3582.15.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tugrik Mông Cổ, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tugrik Mông Cổ của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3582.15 Tugrik Mông Cổ
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 17910.75 Tugrik Mông Cổ
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 35821.5 Tugrik Mông Cổ
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 53732.25 Tugrik Mông Cổ
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 71643 Tugrik Mông Cổ

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org