EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
16:58:58 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1391 USD
1 CNH sang Euro
0.1193 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1031 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9994 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5556 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1929 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2155 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9185 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5066 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7361 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5111 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6708 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5815 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.2896 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2491 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.599 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.8947 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2505 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2366 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2329 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2783 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9096 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2331 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
411.8789 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1391 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1786 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9651 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.762 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1391 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.1165 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.865 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4664 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2796 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.8342 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1123 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.2781 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
561.0013 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3311 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1391 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5831 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1843 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7684 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8908 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.6098 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.067 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7421 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0872 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.6435 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3148 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1031 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3743 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1031 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5098 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1031 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0187 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1207.4591 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0667 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1171 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0853 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6596 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8991 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2217 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9973 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2266.7135 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4719 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1031 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1111 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.2842 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5859.8813 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1152 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1031 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.283 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0987 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0197 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1685 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.2888 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.5118 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.2334 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.7322 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.9145 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3005.9504 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12461.075 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8787 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0384 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4476 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7535 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2537 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3256 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
611.3915 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3273 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.0722 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
499.9105 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1185 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.559 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3493 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1443 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.4222 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6168 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5877 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8916 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4476 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.562 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1151 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4295 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.4326 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2358 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1391 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4954 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5879 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9547 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.2398 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1018.6295 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5066 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6038 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9803 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2381 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.0692 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5221 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1443 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0513 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.5585 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3343 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1788 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1031 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2917.8695 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5232 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2389 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1255 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3100.4738 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9171 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2178 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1809.2057 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4463 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5328 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2936 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4884 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4068 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6896 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9432 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1937 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.2881 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
494.9072 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5758 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.4841 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
18.8505 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3661.3148 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5749 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3857 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.2876 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3761 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.2876 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2421 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4338 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4579 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2393 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8057 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tugrik Mông Cổ. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Tugrik Mông Cổ là ₮.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MNT là 3592.646.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tugrik Mông Cổ, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tugrik Mông Cổ của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3592.646 Tugrik Mông Cổ
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 17963.23 Tugrik Mông Cổ
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 35926.46 Tugrik Mông Cổ
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 53889.69 Tugrik Mông Cổ
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 71852.92 Tugrik Mông Cổ

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org