EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
10:14:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1219 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0852 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1974 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2167 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9466 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5154 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9151 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.516 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3834 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7942 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.9708 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.845 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
197.6987 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2372 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.185 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2386 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
417.0229 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9763 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7495 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4355 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
2.0073 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4798 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
321.9901 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1132 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.9189 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
525.6453 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2781 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6181 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3722 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.1589 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9104 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.0005 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.385 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6629 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1076 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.8679 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3217 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3801 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5487 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3273 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.6435 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0763 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.386 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.094 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6902 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9185 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3943 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5996 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2352.6202 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4584 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4636 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
185.0828 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5918.8625 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8936 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5751 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2448 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2873 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.5052 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9965 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4564 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.3048 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.2771 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3048.189 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12582.6119 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3146 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.5014 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4238 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7662 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3072 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4032 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.5076 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5025 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0228 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.3176 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.127 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5894 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.497 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1652 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.9938 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5777 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.584 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9784 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4238 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.8383 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1682 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4303 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8969 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2502 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4765 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5943 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2934 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6001 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
989.5026 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5151 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6202 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2925 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2651 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.0809 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.527 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1565 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9764 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.515 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3411 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1836 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.3641 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.6036 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4203 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3025 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.7516 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9875 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2295 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.8736 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4234 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5581 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2976 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4918 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4166 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9533 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.953 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3869 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.5399 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
513.6154 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5977 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1687.0718 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3639 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3706.2968 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1643 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3957 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9528 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9528 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.545 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.511 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4168 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2107 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2433 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Koruna Cộng hòa Séc. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Koruna Cộng hòa Séc là Kč.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CZK là 20.971336.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Koruna Cộng hòa Séc, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20.971336 Koruna Cộng hòa Séc
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 104.85668 Koruna Cộng hòa Séc
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 209.71336 Koruna Cộng hòa Séc
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 314.57004 Koruna Cộng hòa Séc
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 419.42672 Koruna Cộng hòa Séc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org