EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Nov, 2025
17:35:33 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1402 USD
1 CNH sang Euro
0.122 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1075 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.527 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1974 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2157 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9755 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5197 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9005 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5149 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3202 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7916 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6311 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2509 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.8684 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
205.7341 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2523 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2383 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2387 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2804 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0912 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2387 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0528 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.5323 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1402 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1831 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9687 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.755 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1402 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4299 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8928 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4778 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2819 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
316.8797 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1134 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.1969 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
540.6473 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3491 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1402 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.61 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4554 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9681 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9108 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.0203 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3106 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6323 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1029 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.4734 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3199 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1075 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3813 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1075 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.528 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1075 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.2692 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1217.4763 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0746 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3296 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0899 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6905 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9193 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3574 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.3674 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2342.9276 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4583 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1075 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4342 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.6761 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5903.9023 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8635 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1075 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5056 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0994 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.12 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2599 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.7932 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.7225 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.1742 KPW
1 CNH sang South Korean Won
201.934 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1168 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.4596 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3044.0631 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12555.2278 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.7244 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.6588 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4473 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.766 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3052 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3762 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
633.8318 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4867 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.3645 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.0707 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1226 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6168 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4349 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1597 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.1286 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6099 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5885 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9654 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4473 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
201.5044 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1593 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4296 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8879 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2475 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0539 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1402 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4735 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5909 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2181 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6378 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
993.6635 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5111 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6205 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3014 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3419 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.7255 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5258 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1539 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.122 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.1862 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3411 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1832 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1075 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2939.7894 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1358 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3974 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2616 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3123.7654 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9897 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2269 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1822.797 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4479 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5622 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2939 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4921 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4149 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3376 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9001 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9507 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3343 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
344.9241 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
488.6002 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5763 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1675.5647 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
31.3588 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3689.3049 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1176 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3929 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.0353 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3789 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.0353 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.56 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4432 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4502 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1298 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.1423 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Canada. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Canada là $.

Hôm nay 11/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CAD là 1.408237.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Canada, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Canada của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.408237 Đô la Canada
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.041185 Đô la Canada
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14.08237 Đô la Canada
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 21.123555 Đô la Canada
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 28.16474 Đô la Canada

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org