EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Dec, 2025
20:14:50 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1422 USD
1 CNH sang Euro
0.1213 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1062 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.3952 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.196 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2148 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9498 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.51 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
6.0115 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5221 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3828 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7147 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.2314 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2545 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
129.6743 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
206.0336 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2563 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2417 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2374 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2843 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.3875 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2373 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0536 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
420.8064 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1422 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1835 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9825 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7863 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1422 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.822 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.878 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4179 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2859 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
321.2914 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.113 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.398 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
548.1915 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
71.0045 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1422 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6607 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3858 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.2342 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9059 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8995 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4401 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7651 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1325 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
22.0497 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3247 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1062 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3824 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1062 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.632 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1062 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.378 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1234.8394 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0894 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.7444 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.1062 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7455 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9138 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.6408 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.855 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2373.9792 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4559 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1062 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.7306 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
186.2353 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5988.0803 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8502 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1062 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.7484 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.1008 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.325 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.4323 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
570.2211 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.709 KMF
1 CNH sang North Korean Won
127.9479 KPW
1 CNH sang South Korean Won
209.8645 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0437 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1185 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.5731 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3077.8579 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12730.8162 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
44.0182 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.1986 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.3827 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7705 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3032 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.397 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.5609 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4649 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
298.5025 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
509.254 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1395 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6496 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.5609 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1964 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
246.9395 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5593 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5796 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
9.0843 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.3827 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
207.4704 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.2322 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4395 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
20.5156 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2466 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0547 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1422 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4785 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.6048 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.3275 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8487 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
953.7857 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5183 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6171 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2351 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.4443 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
207.0097 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5332 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1572 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.1501 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
85.5118 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3158 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1837 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1062 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2981.115 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
81.1047 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4986 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.5183 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3167.6773 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9743 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2439 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1848.4207 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.3827 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.466 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3101 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4976 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4144 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3423 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
6.0848 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.965 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4791 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
354.7 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.5414 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5727 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1709.1304 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
39.6942 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3741.1667 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.3668 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.4003 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.5453 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0021 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3842 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0988 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.5453 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4709 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8991 YER
1 CNH sang South African Rand
2.3811 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2331 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.7769 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Canada. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Canada là $.

Hôm nay 12/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CAD là 1.378651.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Canada, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Canada của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.378651 Đô la Canada
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6.893255 Đô la Canada
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13.78651 Đô la Canada
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20.679765 Đô la Canada
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27.57302 Đô la Canada

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org