EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Dec, 2025
22:06:10 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1422 USD
1 CNH sang Euro
0.1214 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1063 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0011 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.4282 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1962 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.215 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9541 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5107 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
6.0118 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5222 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3834 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.715 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.2347 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2545 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
130.3725 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
206.0263 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2563 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2417 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2374 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2843 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.3886 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2373 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0536 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
420.8317 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1422 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1835 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9825 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7883 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1422 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.8228 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8782 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4179 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2859 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
321.3107 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1131 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.4058 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
548.8383 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
71.0088 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1422 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.661 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3866 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.2357 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9071 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4506 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7646 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1326 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
22.051 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3251 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1063 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3824 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1063 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.6321 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1063 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3786 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1234.9137 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0895 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.7462 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.1063 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7457 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9148 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.6419 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9554 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2373.8607 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4559 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1063 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.7355 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
186.2465 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5988.4404 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8612 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1063 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.7497 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.1008 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.3261 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.433 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
570.2554 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.7126 KMF
1 CNH sang North Korean Won
127.9556 KPW
1 CNH sang South Korean Won
209.8075 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0437 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1185 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.5776 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3078.043 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12731.5819 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
44.0208 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2001 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.3828 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7706 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3016 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3971 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
643.3323 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4706 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
298.5204 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
509.2846 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1396 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.65 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.5613 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1966 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
246.9543 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5637 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5796 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
9.0848 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.3828 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
207.679 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.2177 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4416 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
20.5168 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2469 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0547 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1422 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4786 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.6052 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.3287 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8511 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
953.843 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5177 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6177 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2545 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.4438 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
207.0222 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5333 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1582 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.1502 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
85.517 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3177 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1838 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1063 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2981.2943 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
81.2518 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.484 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.5194 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3167.8678 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0283 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.244 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1848.5319 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.3828 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4671 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3102 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4976 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4144 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3423 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
6.0774 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.965 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4811 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
354.7213 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.5719 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.573 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1709.2332 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
40.1155 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3741.3917 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.3678 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.4004 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.6528 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0021 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3842 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0988 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.6528 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4904 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.894 YER
1 CNH sang South African Rand
2.385 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2333 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.7797 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Canada. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Canada là $.

Hôm nay 12/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CAD là 1.38025.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Canada, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Canada của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.38025 Đô la Canada
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6.90125 Đô la Canada
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13.8025 Đô la Canada
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20.70375 Đô la Canada
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27.605 Đô la Canada

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org