EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
11:15:18 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.122 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1076 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0421 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1981 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2185 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.957 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5188 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9244 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5163 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.313 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7814 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5097 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.2288 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.2694 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2383 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1994 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2387 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.1641 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1834 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9693 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7529 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4408 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8834 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.479 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2821 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
319.7085 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1133 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.9513 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
521.9103 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1645 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6202 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4341 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.981 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9115 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8951 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3793 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6708 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1088 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6615 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3227 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1076 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3803 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1076 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5544 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1076 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3333 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.4726 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0746 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.35 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0946 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6916 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9197 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3459 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.8444 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2352.8039 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4625 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1076 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.6003 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.7754 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5922.2967 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9391 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1076 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5309 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1922 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2945 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.533 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0313 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5298 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.4131 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1169 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.7573 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3045.2294 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12569.8049 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2294 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2385 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4186 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7678 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3034 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4101 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
632.9291 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4959 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.194 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.6096 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1251 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5862 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4952 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1665 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.255 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.594 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5833 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9836 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4186 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.3582 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1621 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4428 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9052 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2513 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4741 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5935 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2821 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.641 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
984.9585 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5113 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6211 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.313 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.12 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.976 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5273 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1571 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.962 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5641 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3468 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1839 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1076 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.0736 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.0332 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4188 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3131 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.5681 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9849 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2275 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.9336 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4181 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5708 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2962 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4921 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4157 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3385 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9674 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9519 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4155 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
344.0722 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
510.6108 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.592 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1671.4232 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3832 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.0638 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1743 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3959 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.0525 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.0525 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5632 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5304 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4393 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.223 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2695 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Taka Bangladesh. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Taka Bangladesh là ৳.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang BDT là 122.338441.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Taka Bangladesh, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Taka Bangladesh của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 122.338441 Taka Bangladesh
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 611.692205 Taka Bangladesh
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1223.38441 Taka Bangladesh
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1835.076615 Taka Bangladesh
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2446.76882 Taka Bangladesh

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org