EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
10:32:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.122 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1076 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0397 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1981 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2184 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9568 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5185 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9246 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5163 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3134 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7818 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5117 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.2334 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.2688 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2383 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2382 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.1791 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1835 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9694 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.751 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4412 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8835 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.479 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2822 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
319.7201 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1132 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.8351 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
521.6387 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1671 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6203 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4346 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9819 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9112 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8955 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3697 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6713 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1089 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6623 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3225 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1076 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3803 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1076 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5544 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1076 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3336 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.5167 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0746 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.351 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0945 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6917 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9187 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3465 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.8777 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2351.5043 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4626 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1076 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.5833 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.7821 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5922.5106 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9327 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1076 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5317 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1999 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2949 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.5533 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0335 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5344 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.4324 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1169 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.7599 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3045.3395 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12570.2591 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2309 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2394 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4187 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7678 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3035 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4102 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
632.952 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4961 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.2046 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.6278 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1251 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5864 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4954 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1665 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.2638 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5934 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5833 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9839 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4187 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.3403 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1623 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4426 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9059 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2513 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4741 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5935 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2821 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6425 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
984.9941 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5113 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6208 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3067 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0725 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.9834 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5273 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1572 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9622 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5671 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3465 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1839 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1076 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.1801 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.0361 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.419 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3137 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.6813 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9851 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2275 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.9996 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4181 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5668 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2963 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4921 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4157 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3385 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9674 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9519 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4167 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.7331 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
510.6292 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.59 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1671.4836 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3844 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.1977 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1749 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3959 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.0183 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.38 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.0183 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5569 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5316 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4383 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2231 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2712 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Bermuda. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Bermuda là .

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang BMD là 1.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Bermuda, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Bermuda của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1 Đô la Bermuda
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5 Đô la Bermuda
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10 Đô la Bermuda
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15 Đô la Bermuda
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20 Đô la Bermuda

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org