EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
12:43:01 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1222 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1078 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9995 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0484 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1982 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2186 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9591 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.519 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9234 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5162 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3115 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7795 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5009 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.2075 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.2361 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2382 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1965 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2387 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.0954 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1834 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9692 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7496 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4387 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8831 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4789 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2821 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
319.6554 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1135 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.2304 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
522.3957 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1529 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6196 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4319 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9768 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9124 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8937 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3781 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6702 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1085 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6579 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3226 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1078 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3802 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1078 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5541 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1078 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3316 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.2704 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0744 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3451 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0945 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.691 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9202 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3428 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.8456 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2351.358 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4632 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1078 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.5876 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.7449 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5921.3135 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.96 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1078 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5271 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1892 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2924 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.4398 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0214 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5088 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.5058 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1169 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.7452 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3044.7239 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12567.7182 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2222 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2343 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4182 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7677 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3032 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4097 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
632.824 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4946 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.145 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.526 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1249 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5853 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4941 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1661 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.2146 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5945 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5832 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9821 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4182 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.3187 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1613 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4423 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9019 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2515 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.474 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5934 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2833 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6344 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
984.795 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5112 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6216 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3326 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1226 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.9421 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5272 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1569 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9616 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.55 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.348 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.184 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1078 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.5842 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.0199 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4179 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.31 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.048 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9845 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2273 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.6301 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4177 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5709 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.296 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.492 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4156 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3384 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9663 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9517 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4171 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
344.1907 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
510.526 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5888 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1671.1458 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3777 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3704.4488 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1715 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3958 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.1363 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.1363 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5784 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5248 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4425 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2225 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.262 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Som Kyrgystan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Som Kyrgystan là лв.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KGS là 87.45.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Som Kyrgystan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Som Kyrgystan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 87.45 Som Kyrgystan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 437.25 Som Kyrgystan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 874.5 Som Kyrgystan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1311.75 Som Kyrgystan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1749 Som Kyrgystan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org