EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Oct, 2025
16:28:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1216 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1069 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.6743 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1966 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2145 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9588 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5161 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9031 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5163 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3929 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7576 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8039 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.9145 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
201.5237 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.253 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2362 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1886 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2375 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.82 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.182 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9719 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.757 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.465 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8849 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4794 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2829 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
322.3775 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1128 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.273 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
546.2007 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.485 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.62 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3282 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.047 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9077 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.0279 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2704 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6392 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1087 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6177 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.319 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1069 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3831 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1069 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5324 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1069 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1923 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.8786 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0779 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4262 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0922 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6984 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.916 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.405 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2336 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2340.0653 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4576 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1069 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4623 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.2567 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5913.2655 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.6038 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1069 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.4788 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1633 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.294 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.4015 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.4665 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5246 KPW
1 CNH sang South Korean Won
201.1256 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.5976 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3053.0586 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12593.4559 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.7891 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.7395 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.433 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7643 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3021 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3743 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
629.0525 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4777 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.1818 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.6643 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1253 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5954 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3951 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1523 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.8967 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6075 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5904 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9846 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.433 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.6722 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1761 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4131 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9441 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2447 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4771 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.593 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2761 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7949 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
996.0528 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5127 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6182 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2503 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2273 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.3 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5272 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1571 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.947 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5606 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3263 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1828 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1069 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.9517 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.3812 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4483 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3123 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.4386 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9873 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2307 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.858 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4327 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5529 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2947 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4934 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4137 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3385 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9016 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9523 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3191 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
346.0159 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
489.3567 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6074 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1686.4736 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
30.837 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3701.4964 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1068 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3923 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.7453 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0985 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.7453 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5073 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5501 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4315 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1049 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2677 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là ₺.

Hôm nay 10/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang TRY là 41.9793.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 41.9793 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 209.8965 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 419.793 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 629.6895 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 839.586 Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org