EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
15 Sep, 2025
00:56:18 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1404 USD
1 CNH sang Euro
0.1197 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1036 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7289 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1943 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2111 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9121 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5094 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7889 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5155 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.5711 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6019 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6715 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2513 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.4792 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
203.6991 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2527 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2386 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.234 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2807 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0887 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.234 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
419.055 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1404 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1801 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9703 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7513 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1404 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3862 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8705 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4756 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2824 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
405.1176 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1118 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.5899 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
546.7456 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.7363 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1404 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6144 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1953 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0048 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8935 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9022 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.181 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7446 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1055 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.1617 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3142 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1036 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3776 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1036 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7131 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1036 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0361 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1217.8912 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0765 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3775 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0921 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6789 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9019 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.374 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.7363 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2303.1355 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4675 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1036 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3911 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.9548 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5905.8823 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1274 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1036 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5253 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0995 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1423 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.275 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.8054 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.8834 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.329 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.5336 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0428 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.9287 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3044.754 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12573.2484 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.3676 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
24.9246 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.437 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7582 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2645 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3323 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
622.2756 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3638 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.6976 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.0073 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1256 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6055 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3838 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.149 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.478 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5898 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5902 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9708 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.437 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.6677 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1673 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3853 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8179 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2358 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0539 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1404 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4894 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5951 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0299 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8672 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1003.4247 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5126 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6061 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.018 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7042 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.4726 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5265 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.152 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9975 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.4299 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3096 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1801 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1036 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2943.3963 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2499 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5269 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.284 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3127.5981 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9319 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2286 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1825.0334 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4347 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4551 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3213 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4927 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4088 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.338 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8022 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9547 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2531 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
345.4362 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
493.5138 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6335 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1747.8999 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.2803 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3703.5675 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8144 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3908 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.5239 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3793 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0976 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.5239 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2851 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6246 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4364 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3315 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.1977 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là ₺.

Hôm nay 09/15/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang TRY là 41.3365.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 41.3365 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 206.6825 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 413.365 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 620.0475 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 826.73 Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 15.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org