EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
10:06:57 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1382 USD
1 CNH sang Euro
0.1292 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0008 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.4635 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1896 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2116 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.246 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5594 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.4734 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5077 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9661 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.9597 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6373 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2491 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
115.6349 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
121.1269 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2492 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.235 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2534 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2765 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
15.1697 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2526 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0521 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
396.4937 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1382 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1887 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9551 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.718 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1382 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6003 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9634 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4524 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2786 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
386.0796 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1261 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.7596 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
539.6317 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5318 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1382 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5596 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.2849 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5594 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9634 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.0456 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6021 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6336 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0735 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
7.9078 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3127 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3698 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.8938 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.3655 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1188.1416 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0744 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9356 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0807 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4241 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9732 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3256 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.2819 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2237.2237 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.518 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.5385 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.0837 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5814.5747 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3863 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5654 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.098 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.4882 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2591 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.0169 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
63.7685 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.4129 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.1429 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1152 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
61.1542 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2951.6561 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12382.9379 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.2129 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.7349 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5812 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6737 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3978 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4447 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.3923 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.9502 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.2641 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
476.9161 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1139 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4788 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4072 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1371 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.9763 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.3447 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6574 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8402 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5762 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
170.7221 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0767 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5315 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.5605 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2331 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0532 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1382 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5203 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5335 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9674 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.4984 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1035.8216 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5035 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6426 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.1239 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.7642 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
178.5956 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5185 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1726 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9118 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
78.8639 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5108 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1879 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2898.7513 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.8639 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.6743 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0067 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3080.1591 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1741 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2094 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
347.3235 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5782 SZL
1 CNH sang Thai Baht
5.1078 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5094 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4838 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.435 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3297 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.4744 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.939 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4949 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
358.0327 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
526.5118 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.2993 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.9302 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.0356 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3509.8522 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4117 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3871 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
84.7186 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0052 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3736 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1049 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
84.7186 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.412 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.6075 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5729 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7011 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.5122 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tala Samoa. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Tala Samoa là SAT$.

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang WST là 2.8.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tala Samoa, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tala Samoa của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2.8 Tala Samoa
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14 Tala Samoa
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 28 Tala Samoa
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 42 Tala Samoa
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 56 Tala Samoa

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org