EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Jan, 2025
00:54:45 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1373 USD
1 CNH sang Euro
0.132 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9858 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.1492 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1989 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2209 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3173 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5547 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7321 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5041 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.5899 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.17 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.8739 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2472 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.2889 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.2966 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2474 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2333 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2582 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2745 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7287 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2583 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0517 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
404.2567 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1373 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1854 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9479 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8066 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1373 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8789 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9012 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4489 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2755 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.6089 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.5615 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
572.1056 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.6054 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1373 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5343 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5611 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3984 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.985 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4747 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5639 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8942 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0588 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.4274 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3186 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3953 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0998 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9508 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1186.7002 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0617 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7699 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0694 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5098 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9948 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9397 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.7096 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2234.4949 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4914 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8926 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.8011 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5778.3396 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2566 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6407 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0974 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7409 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0028 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
551.6084 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.9 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.5274 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.0096 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0423 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1143 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.1584 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2985.5458 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12288.7939 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8164 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0221 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5481 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6739 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3744 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5377 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
645.1744 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1242 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.9562 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
466.3847 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1008 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4716 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3672 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1151 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.2707 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8385 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6025 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7718 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5488 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
212.1241 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0479 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5537 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0062 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2436 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1373 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5097 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5548 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0197 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.2544 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1082.9551 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4998 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6569 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4611 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5191 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.2617 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5148 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1583 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9585 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.4889 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.517 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1856 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2878.121 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.4103 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8183 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8785 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3058.2377 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2626 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2003 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1784.5599 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5488 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6168 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4952 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4818 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4377 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3342 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9221 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9305 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.523 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.0926 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.437 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9399 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1779.073 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9462 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3442.5081 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2949 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3843 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.5941 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3709 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1049 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.5941 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7532 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.1725 YER
1 CNH sang South African Rand
2.55 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.834 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.1954 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tala Samoa. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Tala Samoa là SAT$.

Hôm nay 01/31/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang WST là 2.8.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tala Samoa, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tala Samoa của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2.8 Tala Samoa
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14 Tala Samoa
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 28 Tala Samoa
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 42 Tala Samoa
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 56 Tala Samoa

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org