EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
27 Oct, 2025
12:07:47 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1408 USD
1 CNH sang Euro
0.1209 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1055 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0003 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.4863 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1968 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2147 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9396 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5118 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9114 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.517 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3287 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6962 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7689 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.252 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.3793 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
209.9939 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2534 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2393 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2367 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2815 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2231 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2365 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0531 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.4349 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1408 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1827 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9713 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7592 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1408 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.334 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
2.0069 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4791 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2827 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
322.5997 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.112 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.4394 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
545.6136 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5915 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1408 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6248 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3472 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0313 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9028 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.0055 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2996 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6797 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1116 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.517 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3224 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1055 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3822 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1055 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5182 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1055 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3114 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.1007 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0767 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4095 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0934 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6938 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9109 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4068 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.047 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2339.7328 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4592 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1055 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4213 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.14 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5922.9047 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.2612 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1055 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5403 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0998 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1875 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.3104 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
566.2291 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.6865 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.6931 KPW
1 CNH sang South Korean Won
201.5293 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.6857 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3052.1982 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12586.5419 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.6888 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.7236 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4392 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7645 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2974 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3994 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
635.2285 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4512 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.4484 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
506.3221 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.125 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6327 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4036 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1538 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7417 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5905 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5926 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9952 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4392 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
205.4892 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1733 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4072 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.7344 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2441 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1408 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4773 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.6004 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2859 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8218 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
994.5969 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5138 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6144 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.169 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.156 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.1004 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5279 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1606 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9513 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.6733 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.319 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1824 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1055 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2951.88 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.3349 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5932 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3367 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3136.6127 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9655 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2299 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1830.2937 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4389 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5994 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3108 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4941 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4131 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3389 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.901 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9542 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3183 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.4481 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
489.1466 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6126 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1704.9857 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
29.8691 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3703.0164 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.188 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3943 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.2879 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.003 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3804 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0987 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.2879 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4241 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.63 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4226 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1029 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.328 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tala Samoa. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Tala Samoa là SAT$.

Hôm nay 10/27/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang WST là 2.801.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tala Samoa, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tala Samoa của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2.801 Tala Samoa
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14.005 Tala Samoa
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 28.01 Tala Samoa
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 42.015 Tala Samoa
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 56.02 Tala Samoa

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 27.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org