EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Jan, 2025
20:10:37 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1367 USD
1 CNH sang Euro
0.1318 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1103 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9827 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2126 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1984 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.22 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3211 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5559 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7001 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5022 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.3237 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1293 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.654 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2463 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.6983 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
143.7059 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2465 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2324 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2576 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2735 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6672 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2573 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0515 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
404.5842 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1367 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1855 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9445 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.798 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1367 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8332 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9037 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4473 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2745 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
390.5025 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1245 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.3733 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
567.8827 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
68.9465 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1367 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5208 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5249 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3145 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9833 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4439 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4952 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8677 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.051 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5082 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3176 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1103 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3924 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1103 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0912 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1103 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.913 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1181.4628 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0573 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.5956 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0655 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4819 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9929 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.8784 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.778 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2234.5749 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4887 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1103 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8491 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.0478 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5756.3565 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.331 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1103 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5556 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.097 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.6656 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9571 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
549.9647 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.6531 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.0575 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.2054 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0422 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1139 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8236 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2973.5237 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12237.5275 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7323 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.1992 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5513 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.671 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.372 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5337 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
641.2663 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.0858 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
286.8607 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
464.6104 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0972 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4755 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3785 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.107 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.0058 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8294 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6091 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7384 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5513 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.3171 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0295 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5492 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9329 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2424 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0526 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1367 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5085 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5565 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9978 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.1239 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1078.0795 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4982 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6557 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4332 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.4785 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
194.0508 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5128 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1539 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.96 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.1751 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5159 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1858 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1103 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2867.1715 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.1148 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.7999 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8105 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3046.603 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2273 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1959 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1777.7707 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5496 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6149 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4946 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4799 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4366 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3329 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.8995 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9271 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5046 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.5271 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
503.209 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9263 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1773.4562 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9157 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3429.2024 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2329 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3828 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.4355 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3695 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1045 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.4355 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7244 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.0425 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5553 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8237 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.0272 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Uruguay. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Peso Uruguay là $U.

Hôm nay 01/31/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang UYU là 43.342661.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Uruguay, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Uruguay của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 43.342661 Peso Uruguay
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 216.713305 Peso Uruguay
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 433.42661 Peso Uruguay
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 650.139915 Peso Uruguay
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 866.85322 Peso Uruguay

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org