EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
14:00:58 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1215 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1072 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.9714 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1971 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2168 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9333 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5131 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9184 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5163 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3373 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7362 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7064 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.2271 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
197.455 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2534 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2373 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1947 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2375 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.0145 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1833 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9715 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7503 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4426 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9974 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4801 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2828 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.4142 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1128 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.0465 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
522.076 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3179 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6201 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3798 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0355 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9073 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9566 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3405 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6626 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1088 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7606 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3211 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1072 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.381 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1072 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5493 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1072 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3331 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1221.087 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.077 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4026 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0948 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6999 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9152 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4047 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.3772 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2350.556 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4597 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1072 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4409 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.181 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5920.4602 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8334 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1072 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5879 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.3058 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2943 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.7888 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.8197 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5281 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.1641 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.9171 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3051.2548 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12590.9021 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3392 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.3763 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.412 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7669 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3008 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3914 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.6182 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4653 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.19 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.6029 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1276 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5815 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4557 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.165 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7893 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5753 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5834 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9912 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.412 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.3007 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1742 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4253 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9082 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.25 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4742 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5948 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2848 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7328 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
990.0635 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5126 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.618 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2411 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3384 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.4269 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5272 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1562 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.8845 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5629 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3351 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1834 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1072 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.0342 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2074 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.425 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3128 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.5262 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9729 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2302 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.9091 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4114 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5572 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2984 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4935 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4145 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3385 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9552 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9535 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3865 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
340.22 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.7958 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5987 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1689.5732 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.2549 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3708.4349 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1741 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3959 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.6822 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0991 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.6822 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4958 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.537 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4117 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1949 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2689 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Pula Botswana. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Pula Botswana là P.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang BWP là 14.207787.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Pula Botswana, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Pula Botswana của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14.207787 Pula Botswana
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 71.038935 Pula Botswana
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 142.07787 Pula Botswana
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 213.116805 Pula Botswana
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 284.15574 Pula Botswana

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org