EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
18:24:40 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1396 USD
1 CNH sang Euro
0.1185 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1023 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.1626 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.19 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2131 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9214 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5027 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8186 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5126 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7478 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5991 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6277 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2498 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.2669 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
168.3105 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2516 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2373 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2317 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2791 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1147 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2318 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.6443 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1396 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1777 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9641 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7565 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1396 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9071 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8479 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4566 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2802 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
406.1174 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1107 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.8419 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
558.2674 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4568 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1396 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5937 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.0617 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.8178 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8844 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3499 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0568 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8868 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0934 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.3624 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3126 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1023 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3796 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1023 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.444 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1023 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9786 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1210.0385 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0727 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1893 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0955 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6452 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.893 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3178 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2358 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2259.6447 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4674 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1023 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9328 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.7634 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5879.0035 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.8757 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1023 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2688 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0989 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0257 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2046 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
560.5421 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.3365 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.6048 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.1854 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1163 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.4542 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3006.4134 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12500.1786 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8592 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9731 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4542 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7515 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2523 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3501 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
613.7132 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.2909 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.7988 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
474.228 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1281 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5374 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2733 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1492 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.9381 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6006 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5891 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9263 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4541 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.5198 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1339 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4061 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0507 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2305 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0537 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1396 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4947 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5763 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8788 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6055 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1111.8126 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5099 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5994 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.8853 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.9904 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
200.5593 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5234 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1635 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9697 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.8063 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3343 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1778 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1023 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2926.5226 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.7319 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2175 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1792 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3109.6684 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9552 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2208 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1814.571 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4522 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5176 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3568 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4899 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4065 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.336 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.5677 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9462 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0367 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
368.3542 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
500.4717 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5995 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1751.9744 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.2782 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3652.2393 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.569 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3908 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.7361 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0038 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3772 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.7361 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1418 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7947 YER
1 CNH sang South African Rand
2.459 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3797 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9386 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Jordan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Jordan là JD.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang JOD là 0.709.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Jordan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Jordan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.709 Dinar Jordan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.545 Dinar Jordan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.09 Dinar Jordan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10.635 Dinar Jordan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14.18 Dinar Jordan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org