EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Jul, 2025
18:44:03 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1395 USD
1 CNH sang Euro
0.1186 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1022 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.2315 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1892 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2122 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9217 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5034 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8239 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5122 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7412 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.568 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6159 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2496 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.8827 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
168.1859 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2514 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2371 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2313 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2789 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1101 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2321 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
410.0055 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1395 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1776 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9638 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7561 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1395 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8923 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8425 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4565 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2802 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.3354 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.111 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.347 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
556.3245 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4129 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1395 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.591 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.0916 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7995 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8852 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.265 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1103 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8818 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0919 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.8895 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.312 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1022 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3793 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1022 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4434 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1022 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9712 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1207.1455 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0724 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1811 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0947 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.651 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.894 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.314 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.3082 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2263.5607 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4657 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1022 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9109 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.6895 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5874.6541 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.8953 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1022 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2583 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0989 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0598 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1956 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
560.7593 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.2933 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.5119 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.1797 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1162 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.4732 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3006.0099 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12495.4066 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8445 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9612 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4503 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7503 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2518 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.329 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
618.4947 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.2998 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.5822 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
473.8771 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1277 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5365 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2575 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1476 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
242.1682 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6045 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5889 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9197 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4503 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.9797 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1251 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4039 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0276 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2299 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1395 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4959 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5758 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8646 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.599 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1112.0096 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5077 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6002 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9031 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0274 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
199.9823 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.523 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1626 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9641 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.7443 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3361 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1779 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1022 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2924.3575 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.7001 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1857 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1658 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3107.3678 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.953 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2205 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1813.2285 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4503 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5252 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3602 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4895 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4027 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3358 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.5542 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.945 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0298 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
366.9883 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
500.3635 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5971 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1757.8638 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.2669 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3653.7908 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5567 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3905 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.8276 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0038 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3769 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0971 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.8276 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1584 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7697 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4435 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3649 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9054 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Triều Tiên. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Won Triều Tiên là ₩.

Hôm nay 07/03/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KPW là 900.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Triều Tiên, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Triều Tiên của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 900 Won Triều Tiên
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4500 Won Triều Tiên
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9000 Won Triều Tiên
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13500 Won Triều Tiên
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18000 Won Triều Tiên

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org