EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
12:33:25 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1387 USD
1 CNH sang Euro
0.123 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1036 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0928 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1933 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.215 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0639 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5251 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7717 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5093 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7338 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.057 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.3283 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2482 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.46 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
158.4329 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.25 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2357 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2405 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2773 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8498 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2405 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0523 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.692 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1387 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1794 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9604 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7855 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1387 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8422 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8766 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4539 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2786 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
400.9346 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1156 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.6304 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
579.4948 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1756 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1387 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5707 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5586 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6969 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9178 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1722 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.425 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9413 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.08 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.6769 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.314 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1036 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1036 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7059 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1036 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0535 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1200.9753 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0649 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0155 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0843 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6086 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9272 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.147 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.5135 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2281.8891 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4925 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1036 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8451 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.6797 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5839.7016 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9479 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1036 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.1003 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9188 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1266 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.9296 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.2224 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.8022 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.9207 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1156 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8322 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2999.1981 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12428.7894 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5914 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7533 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5044 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7652 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2809 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4172 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
624.0628 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5733 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.9277 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
471.1975 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1172 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4955 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4093 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1438 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.4877 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6963 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.595 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.861 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5044 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.4395 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.103 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4269 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9475 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2344 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1387 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5113 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5765 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7235 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1855 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1107.7751 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5055 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6197 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.4163 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1144 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.6053 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5201 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1566 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9715 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2708 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.341 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1794 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1036 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2907.8213 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.265 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0727 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.063 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3089.7967 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0126 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2135 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1802.9754 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5037 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5827 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.432 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.486 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4186 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3339 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3857 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9414 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1809 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
372.6732 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.2261 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7855 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1791.4744 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0635 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3598.0563 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4631 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3883 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.692 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3748 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.692 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.6795 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8491 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5014 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7415 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6514 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Triều Tiên. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Won Triều Tiên là ₩.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KPW là 900.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Triều Tiên, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Triều Tiên của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 900 Won Triều Tiên
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4500 Won Triều Tiên
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9000 Won Triều Tiên
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13500 Won Triều Tiên
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18000 Won Triều Tiên

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org