EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
05:28:54 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 05:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1392 USD
1 CNH sang Euro
0.1194 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1031 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5653 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1922 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2145 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9203 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5069 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7374 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5111 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6406 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6189 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.3104 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2491 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.3943 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.9253 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2506 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2366 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.233 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2784 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9042 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2334 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.7462 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1392 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1784 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9635 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7567 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1392 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.1481 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8654 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4656 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2795 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
404.0746 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1123 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.1921 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
559.7848 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3101 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1392 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5839 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1384 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7549 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8909 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.6118 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0702 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7292 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0877 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.6795 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3143 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1031 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3744 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1031 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4986 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1031 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.021 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1206.8904 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0671 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1073 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0847 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6571 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8993 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2046 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.1673 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2259.4611 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4706 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1031 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1506 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.2885 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5861.2295 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.115 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1031 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.283 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0987 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0238 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1614 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.1398 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.5253 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.2623 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.3521 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1159 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.9816 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3010.5731 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12478.5864 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8883 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0149 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4508 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7529 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2541 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3091 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.1591 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3452 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.1394 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
500.0255 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1203 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5568 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3564 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1448 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.3448 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6154 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5882 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8936 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4508 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.3481 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1188 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4208 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.437 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2349 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1392 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4952 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5829 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9459 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.2488 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1018.8638 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5067 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6038 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9798 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2037 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.278 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5223 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1446 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0518 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.5778 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3322 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1787 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1031 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2918.5408 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.527 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2499 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1296 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3101.1871 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9491 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2174 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1809.622 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4501 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5234 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2918 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4885 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4024 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3351 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6901 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.943 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1887 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
361.8687 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
495.0211 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.577 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1743.9289 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
18.8548 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3660.2309 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5787 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3858 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.2933 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3761 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.2933 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2431 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4415 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4562 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2391 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.816 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Triều Tiên. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Won Triều Tiên là ₩.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KPW là 900.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Triều Tiên, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Triều Tiên của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 900 Won Triều Tiên
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4500 Won Triều Tiên
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9000 Won Triều Tiên
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13500 Won Triều Tiên
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18000 Won Triều Tiên

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org