EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
13:50:32 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1214 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1072 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9995 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.964 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1969 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2166 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9326 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5132 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9177 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5162 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3362 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7348 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6999 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.2115 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
196.8679 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2534 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2373 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1927 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2375 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.9641 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1833 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9714 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7503 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4411 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9972 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.48 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2827 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.3753 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1127 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.1951 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
523.6073 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3094 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6197 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3782 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0324 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9068 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9555 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.334 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6556 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1085 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7579 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.321 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1072 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3809 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1072 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5491 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1072 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3319 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.9387 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0768 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.399 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0946 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6994 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9146 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4025 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.4075 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2350.0651 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4588 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1072 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4417 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.1586 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5919.7412 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8228 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1072 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5852 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2755 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2927 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.7204 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.8124 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5127 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.0386 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.9082 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3050.8842 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12589.3729 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3339 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.3733 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4117 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7668 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3007 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3911 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.5416 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4644 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.1542 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.5417 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1275 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5808 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.455 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1648 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7597 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5762 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5834 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9901 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4117 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.2576 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1736 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4257 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9058 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2498 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4741 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5947 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2774 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.728 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
989.9433 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5125 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6177 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2366 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3401 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.4021 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5272 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.156 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9091 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5527 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3351 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1833 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1072 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.6762 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1977 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4243 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3106 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.1458 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9725 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.23 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.6871 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4111 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5566 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2982 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4934 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4145 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3385 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.954 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9534 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3864 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
340.5301 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.7343 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5981 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1689.368 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.2509 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3707.9845 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.172 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3958 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.639 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0991 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.639 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4879 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5329 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4115 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1946 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2634 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Triều Tiên. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Won Triều Tiên là ₩.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KPW là 900.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Triều Tiên, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Triều Tiên của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 900 Won Triều Tiên
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4500 Won Triều Tiên
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9000 Won Triều Tiên
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13500 Won Triều Tiên
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18000 Won Triều Tiên

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org