EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Jan, 2025
07:50:59 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.137 USD
1 CNH sang Euro
0.1318 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1102 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9843 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.1906 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1981 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.22 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3122 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5543 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7252 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5031 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.6639 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.165 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.8127 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2469 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.2017 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.0053 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2469 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2329 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2579 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.274 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7101 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.258 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0516 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
405.5167 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.137 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1852 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9469 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8049 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.137 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8657 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8991 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4483 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2752 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.1819 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1247 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.8274 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
571.1562 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.5235 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.137 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5273 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5391 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3989 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9833 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4646 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4801 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8799 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0547 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.2872 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3177 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1102 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3931 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1102 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0965 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1102 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9312 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1184.3684 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0605 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7381 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0675 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5081 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.993 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9191 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.8222 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2234.1817 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4902 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1102 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8669 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.4949 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5766.9495 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2789 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1102 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6154 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0972 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.6844 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9791 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
550.8521 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.7721 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.284 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.857 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0422 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1142 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0793 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2982.445 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12303.6284 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7711 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.1993 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5377 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6722 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3743 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.55 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
642.4464 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1088 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.3886 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
465.4654 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0996 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4408 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3902 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1109 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.5903 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8309 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6087 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7545 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5377 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.7059 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0348 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5488 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.984 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2424 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0527 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.137 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5098 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5483 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0058 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.2043 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1081.7205 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4988 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6558 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4383 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.482 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.8847 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5138 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1561 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9543 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.3263 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5125 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1856 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1102 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2872.4477 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.2853 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8088 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8433 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3052.2094 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2302 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.199 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1781.0422 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5369 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6123 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4935 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4808 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.438 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9122 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9295 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5144 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.647 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
504.8776 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9282 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1777.3437 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9305 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3435.5129 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2628 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3836 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.4452 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3702 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1047 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.4452 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7261 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.1051 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5441 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8291 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.1083 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018). Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018) là Db (pre-2018).

Hôm nay 01/31/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang STD là 22281.8.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018), hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018) của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 22281.8 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 111409 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 222818 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 334227 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 445636 Dobra São Tomé và Príncipe (trước 2018)

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org