EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
11 Dec, 2025
19:53:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1418 USD
1 CNH sang Euro
0.1207 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1058 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0012 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0382 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1953 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2127 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9207 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5099 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9862 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.521 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.362 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7281 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.1436 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2539 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
130.0753 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
203.7355 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2557 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2411 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.237 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2837 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.3303 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.236 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0535 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
420.7234 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1418 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1834 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.98 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7663 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1418 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.8007 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8782 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4096 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2852 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
317.0319 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1126 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.6724 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
543.4656 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.4413 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1418 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6526 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4331 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.2491 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9015 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.0925 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4292 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7401 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1277 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
22.0575 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3228 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1058 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.383 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1058 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.6281 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1058 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.355 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1232.8074 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0861 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.6652 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.1038 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7235 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9092 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.5726 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.1859 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2362.3616 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4553 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1058 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.7888 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
185.8218 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5975.3782 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8843 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1058 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.7209 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.1006 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.3269 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.4047 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
568.8134 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.8601 KMF
1 CNH sang North Korean Won
127.6639 KPW
1 CNH sang South Korean Won
208.9128 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0435 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1182 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.8434 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3075.2807 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12709.6471 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.8561 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.1108 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4017 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7709 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3125 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4071 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
637.6101 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4275 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
297.8398 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
508.1235 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1367 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6513 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.5406 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1845 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
246.3203 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5576 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5831 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
9.0656 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4017 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
206.0112 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.2129 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4263 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
20.481 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2439 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0545 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1418 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.477 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.602 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.3554 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7673 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
969.1935 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5165 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6143 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.1643 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3829 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
205.9644 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5323 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1675 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.948 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
85.322 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3105 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1832 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1058 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2974.4972 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
81.0666 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4736 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.4772 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3160.6453 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0285 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2409 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1844.3173 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4199 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4878 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3075 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4965 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4161 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3415 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
6.0426 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9624 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4245 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.0596 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
504.2671 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5669 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1705.3765 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
36.5411 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3734.3357 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.3282 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3994 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.1654 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0022 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3834 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0989 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.1654 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4018 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8345 YER
1 CNH sang South African Rand
2.392 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.279 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.6753 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Córdoba Nicaragua. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Córdoba Nicaragua là C$.

Hôm nay 12/11/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang NIO là 36.75.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Córdoba Nicaragua, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Córdoba Nicaragua của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 36.75 Córdoba Nicaragua
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 183.75 Córdoba Nicaragua
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 367.5 Córdoba Nicaragua
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 551.25 Córdoba Nicaragua
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 735 Córdoba Nicaragua

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 11.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org