EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
08 Apr, 2025
03:56:45 UTM
1 CNH = 5.01386 NIO
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1362 USD
1 CNH sang Euro
0.1241 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1065 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9957 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0625 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1929 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2261 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.133 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5329 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.5908 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5002 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7555 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.3268 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.2012 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2438 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.7464 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
146.436 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2455 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2315 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2431 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2724 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.5535 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2428 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0513 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
404.9616 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1362 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1836 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9435 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.806 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1362 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6966 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9164 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4459 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2737 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
395.9831 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1167 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.9127 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
582.3441 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.1361 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1362 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5068 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.7082 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.2619 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9268 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5684 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2387 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9977 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0428 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.0353 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3184 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1065 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3746 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1065 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1118 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1065 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8268 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1179.0613 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0516 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.5899 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0583 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4858 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9351 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.8279 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.5386 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2297.31 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5146 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1065 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.6963 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
178.4767 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5753.8606 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.982 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1065 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.4867 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0965 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.6361 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.8089 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
545.2879 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.413 KMF
1 CNH sang North Korean Won
122.5674 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.9023 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0419 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1136 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.4223 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2950.229 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12208.179 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.5803 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.2493 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.6392 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7556 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2989 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4136 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
635.8994 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.6361 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
285.7183 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
462.7602 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0903 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.3994 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.1488 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1019 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
236.253 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8103 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6101 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.6928 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.6392 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.2674 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0139 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4819 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.7142 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2443 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0524 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1362 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5014 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5542 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7935 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.1999 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1090.6846 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4966 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6178 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.5418 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7319 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
192.1163 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5114 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1326 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9539 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
81.7797 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3611 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1837 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1065 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2855.7534 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
77.8646 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.9907 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.7396 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3034.4703 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0459 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1921 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1770.691 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.6384 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.7036 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4804 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4767 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.418 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3279 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.1754 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9233 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4906 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
366.575 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.3585 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7387 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1764.0418 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.7617 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3531.3381 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.1683 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3813 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
81.4184 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.368 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1024 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
81.4184 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.8116 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4637 YER
1 CNH sang South African Rand
2.6561 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8116 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
43.8519 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Córdoba Nicaragua. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Córdoba Nicaragua là C$.

Hôm nay 04/08/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang NIO là 36.816256.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Córdoba Nicaragua, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Córdoba Nicaragua của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 36.816256 Córdoba Nicaragua
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 184.08128 Córdoba Nicaragua
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 368.16256 Córdoba Nicaragua
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 552.24384 Córdoba Nicaragua
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 736.32512 Córdoba Nicaragua

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 08.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org