EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
13:24:40 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1383 USD
1 CNH sang Euro
0.1292 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0012 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.3693 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1897 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2118 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.2454 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5595 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.4683 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.508 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.0268 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.985 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6745 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2493 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
115.6887 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
121.1855 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2493 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2351 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2528 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2766 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
15.1836 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2528 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0521 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
396.6723 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1383 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1881 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9559 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7101 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1383 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.5398 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8938 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4527 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2789 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
385.277 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1261 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.3277 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
541.4358 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5931 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1383 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5612 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.2511 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6349 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.964 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.0247 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.613 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6313 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0745 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
7.9115 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3128 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.37 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.8911 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.3699 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1188.7819 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0753 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9584 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0811 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4181 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9736 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3514 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.2882 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2235.4212 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5167 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.5433 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.2266 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5817.2808 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.4257 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6159 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.098 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.3307 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2648 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.4616 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
63.7982 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.4708 KPW
1 CNH sang South Korean Won
189.8752 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1153 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
61.4043 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2951.3469 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12388.2173 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.1014 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.7474 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5812 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6737 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3992 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.434 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.6783 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.9627 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.5098 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
477.138 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.114 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4813 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4102 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1381 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.8637 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.3415 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6578 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8443 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5812 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
170.8016 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0922 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5305 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.4637 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2333 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0532 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1383 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5196 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5343 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9661 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.4998 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1036.6594 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5047 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6431 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.1351 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.7349 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
178.5612 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5187 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1732 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9029 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
78.9007 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5091 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1879 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2900.1003 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.0579 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.6764 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0151 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3081.5925 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1665 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2105 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
347.4851 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5805 SZL
1 CNH sang Thai Baht
5.111 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5107 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4841 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4352 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3299 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.4758 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9381 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4896 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
358.3376 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
525.6347 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.3029 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1747.479 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.0379 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3511.4857 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4194 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3872 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
84.7739 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0053 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3738 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.105 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
84.7739 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.4221 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.6236 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5811 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7248 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.5329 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Córdoba Nicaragua. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Córdoba Nicaragua là C$.

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang NIO là 36.819851.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Córdoba Nicaragua, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Córdoba Nicaragua của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 36.819851 Córdoba Nicaragua
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 184.099255 Córdoba Nicaragua
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 368.19851 Córdoba Nicaragua
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 552.297765 Córdoba Nicaragua
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 736.39702 Córdoba Nicaragua

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org