EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
09 Sep, 2025
06:36:32 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1193 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1034 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0006 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.6297 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1938 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2124 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9029 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5068 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7772 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5159 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6471 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6154 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6737 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2514 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1059 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
199.8945 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2529 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2342 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2809 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0898 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2332 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
417.1254 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1798 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9738 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7616 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.32 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.875 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4735 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2816 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
405.6104 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1112 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.3825 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
557.5333 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.817 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6172 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2214 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.95 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8905 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8597 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.185 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7709 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1071 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.9824 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3148 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1034 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3793 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1034 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.475 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1034 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1844 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1214.7209 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0767 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3779 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0942 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6755 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8986 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3229 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9084 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2313.7393 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.467 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1034 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3725 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.7835 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5906.9301 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1027 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1034 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.4764 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1492 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2844 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.9022 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9289 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4266 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.7955 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1167 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.8774 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3040.1315 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12546.5908 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.2837 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.1257 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4609 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7579 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2683 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3317 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
625.9618 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3486 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.8548 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.6732 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1242 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5907 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4365 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1633 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.4267 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6167 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5911 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9833 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4609 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.6367 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1521 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.402 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.712 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2359 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4939 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5904 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9663 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7346 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1009.3538 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5115 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.605 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9683 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.5854 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
202.9524 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.527 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1562 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0819 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.3546 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3125 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.18 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1034 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.6687 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1708 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4947 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2981 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.0127 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9456 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2253 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.4425 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4606 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4423 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3226 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4917 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4077 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3382 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.7977 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9502 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2627 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
351.1627 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.7785 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6142 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1754.4531 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
21.5679 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3706.9261 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.7328 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3893 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.2298 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0034 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3796 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0974 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.2298 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2316 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6646 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4536 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3573 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2326 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Córdoba Nicaragua. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Córdoba Nicaragua là C$.

Hôm nay 09/09/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang NIO là 36.67663.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Córdoba Nicaragua, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Córdoba Nicaragua của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 36.67663 Córdoba Nicaragua
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 183.38315 Córdoba Nicaragua
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 366.7663 Córdoba Nicaragua
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 550.14945 Córdoba Nicaragua
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 733.5326 Córdoba Nicaragua

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 09.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org