EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Sep, 2025
10:08:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1195 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1041 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.796 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1941 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2128 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.902 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5098 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8026 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5162 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.5141 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5637 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.0215 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1778 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
207.2143 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2336 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1136 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2336 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
422.0426 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1809 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9717 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7462 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.383 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
2.0115 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4764 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2828 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
393.1058 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1117 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.3403 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
548.6707 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8526 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6192 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1726 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.1797 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8921 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.7447 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2036 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7707 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1083 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.2235 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.316 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1041 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3795 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1041 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7238 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1041 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3587 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.8476 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0772 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4152 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.093 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7058 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9006 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3998 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.7235 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2336.8864 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4694 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1041 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.382 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
185.2346 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5912.0005 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1151 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1041 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5637 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2072 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2913 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
566.6114 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.7511 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4975 KPW
1 CNH sang South Korean Won
196.1628 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.0775 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3043.6451 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12588.6123 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.4781 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.0208 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4506 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7583 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2696 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3381 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
621.4585 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3511 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0905 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.6807 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1265 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6464 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3741 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1505 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.9002 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5811 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5913 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9813 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4506 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.7926 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1694 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3928 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8128 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2392 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4915 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5999 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0301 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.769 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1006.8181 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5156 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6063 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0017 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7492 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.4796 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5271 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1535 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.1395 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5425 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3206 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1805 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1041 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.3211 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.8177 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3602 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3084 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3131.7685 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9269 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2304 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.467 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4498 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4771 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3257 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4919 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4093 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3384 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8184 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.954 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2445 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.8681 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
495.1735 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6151 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1732.7959 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.9723 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3708.4143 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8368 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3913 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.4009 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0975 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.4009 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2627 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6554 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4391 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3323 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.258 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFP. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc CFP là F.

Hôm nay 09/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XPF là 101.475749.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFP, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFP của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 101.475749 Franc CFP
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 507.378745 Franc CFP
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1014.75749 Franc CFP
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1522.136235 Franc CFP
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2029.51498 Franc CFP

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org