EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
04:53:54 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1382 USD
1 CNH sang Euro
0.1289 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1103 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0004 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.5448 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1896 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2116 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.2341 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5575 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.4701 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5074 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9602 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.952 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6054 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.249 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
115.566 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
120.6025 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.249 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2349 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2532 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2763 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
15.1606 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2532 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0521 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
396.2577 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1382 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1885 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9545 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7178 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1382 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.5934 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9622 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4521 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2785 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
385.8498 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1266 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.741 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
538.7323 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4898 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1382 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5575 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.2764 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5448 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9617 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.0408 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6019 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.5833 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0723 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
7.9031 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3165 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1103 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3696 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1103 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.8927 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1103 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.36 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1187.4344 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0737 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9184 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0801 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4221 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9715 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3147 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.237 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2236.9236 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5189 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1103 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.5268 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.9759 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5811.1141 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3292 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1103 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5526 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0979 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.4772 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2518 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.6824 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
63.7305 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.3388 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.1573 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1151 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
61.1178 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2949.8993 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12375.568 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.1884 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.719 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5796 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6733 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.397 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4371 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.0267 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.9772 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.0913 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
476.6322 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1132 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4755 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4062 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1359 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.8335 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.3415 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6584 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.835 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5747 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
170.6205 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0737 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5238 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.5494 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2332 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0532 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1382 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.52 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5332 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9587 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.4755 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1035.2051 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5032 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6415 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.1613 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.9188 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
178.4893 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5182 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1719 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9063 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
78.817 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5081 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1879 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1103 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2897.026 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.817 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.6715 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.996 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3078.3259 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1722 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2087 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
347.1168 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5767 SZL
1 CNH sang Thai Baht
5.1008 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5086 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4835 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4348 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3296 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.4645 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9385 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4973 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
360.208 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
526.1985 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.2952 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1741.8928 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.0326 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3504.2306 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.402 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3868 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
84.5751 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0052 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3734 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1049 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
84.5751 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.3859 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.5869 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5664 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.6989 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.4857 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFP. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc CFP là F.

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XPF là 111.367537.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFP, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFP của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 111.367537 Franc CFP
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 556.837685 Franc CFP
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1113.67537 Franc CFP
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1670.513055 Franc CFP
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2227.35074 Franc CFP

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org