EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Nov, 2025
13:31:14 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1403 USD
1 CNH sang Euro
0.1221 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9995 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.5369 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1975 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.216 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.974 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5198 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9042 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5152 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3261 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.799 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6771 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2511 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.9486 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
207.6526 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2525 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2385 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2388 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2806 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.102 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2387 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.7917 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1403 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9694 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.756 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1403 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4377 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.894 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4781 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2821 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
317.0784 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1135 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.0316 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
541.0592 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3932 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1403 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6122 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4638 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9838 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9116 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.026 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3223 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6433 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1042 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.4869 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3202 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3816 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.529 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.2756 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.2399 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0753 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.348 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0905 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6928 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9201 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3689 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.4167 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2345.648 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4583 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.444 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.7913 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5907.6053 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.7779 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5197 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0995 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1258 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2675 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.1461 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.7599 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.2534 KPW
1 CNH sang South Korean Won
201.8793 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1169 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.5057 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3045.9723 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12563.1024 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.7512 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.6749 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4489 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7664 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.306 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.395 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
634.2293 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4913 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.5491 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.3862 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1233 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6203 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4389 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.161 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.2811 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6135 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5888 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.971 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4489 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
201.7725 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1626 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4315 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9003 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2478 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0539 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1403 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4738 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5912 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2345 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6627 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
994.2867 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5114 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.621 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3119 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3724 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.8533 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5261 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1546 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9582 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.239 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3413 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1833 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2941.6332 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.186 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.443 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2731 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3125.7246 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9916 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2276 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1823.9402 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4494 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5664 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2948 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4924 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4151 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3378 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9039 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9513 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3326 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
345.1404 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
488.9066 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5863 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1676.6156 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
31.3785 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3691.6188 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1284 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3932 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.0902 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3791 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.0902 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.57 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4642 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4511 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1317 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.1706 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFP. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc CFP là F.

Hôm nay 11/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XPF là 103.862701.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFP, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFP của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 103.862701 Franc CFP
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 519.313505 Franc CFP
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1038.62701 Franc CFP
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1557.940515 Franc CFP
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2077.25402 Franc CFP

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org