EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
12:18:36 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1376 USD
1 CNH sang Euro
0.1324 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1107 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9862 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2648 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1983 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2209 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3254 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5565 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7554 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5052 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.8009 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1949 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.9546 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2475 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.678 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.6004 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2476 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2338 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2582 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2751 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6831 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2588 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0518 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
406.4013 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1376 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1855 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9487 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8088 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1376 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8896 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9112 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4494 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2758 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.013 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.125 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.3292 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
580.3963 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.6609 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1376 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.542 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5558 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4519 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9877 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4565 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5809 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.91 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0633 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5652 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3191 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1107 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3955 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1107 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0973 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1107 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9038 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1186.8667 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0621 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7274 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0717 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4972 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9971 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9465 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.8881 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2234.6181 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4929 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1107 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9155 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.8732 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5789.2818 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3139 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1107 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6071 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0976 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7788 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0291 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
551.9291 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.9665 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.7981 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.4371 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1144 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.037 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2988.3933 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12317.9259 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7114 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.2555 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5618 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6738 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3727 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5599 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.2114 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1426 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.5872 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.4067 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.102 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4773 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.388 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1183 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.0897 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8167 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6039 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7897 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5617 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
212.5889 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0533 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.556 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0236 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2436 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1376 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5128 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5591 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0241 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.2837 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1085.1866 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5007 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6586 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.5037 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.4804 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.4506 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.516 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1609 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9671 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.6696 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5177 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1859 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1107 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2884.4276 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.4666 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8288 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9177 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3064.939 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2342 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2014 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1788.4703 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5635 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6412 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4966 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4814 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4386 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3349 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9214 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9291 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5146 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.1876 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.6453 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9671 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1780.6422 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8847 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3450.0515 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3306 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3851 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.8278 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3717 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.105 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.8278 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7957 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2508 YER
1 CNH sang South African Rand
2.547 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8345 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.2922 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Kwacha Malawi. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Kwacha Malawi là MK.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MWK là 1730.8882.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Kwacha Malawi, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Kwacha Malawi của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1730.8882 Kwacha Malawi
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8654.441 Kwacha Malawi
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 17308.882 Kwacha Malawi
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 25963.323 Kwacha Malawi
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 34617.764 Kwacha Malawi

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org