EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Jul, 2025
23:34:03 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1393 USD
1 CNH sang Euro
0.1197 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1038 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9995 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7219 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1912 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.214 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9514 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5086 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8132 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5115 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6779 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6762 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5043 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2493 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.6929 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.0768 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2507 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2367 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2339 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2785 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8986 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2344 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
407.4477 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1393 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1787 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9618 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7771 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1393 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9833 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8689 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4555 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2796 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
401.8777 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1118 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.1709 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
560.1248 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2446 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1393 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5857 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2497 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7627 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8942 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4177 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1508 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8831 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0888 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.0077 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3141 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1038 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3774 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1038 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4517 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1038 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9564 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1205.3545 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0687 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1226 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0927 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6693 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9025 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2763 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.795 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2273.721 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4676 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1038 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9957 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.4185 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5864.1971 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0624 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1038 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2597 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0987 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.033 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1775 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
559.788 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9448 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.3257 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.7256 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.2052 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3002.9424 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12469.9044 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.996 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9894 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4773 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7561 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2606 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.353 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
616.8808 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3617 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.1481 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
473.174 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1254 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.545 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3638 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1445 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.8089 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6112 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5913 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9065 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4773 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.1887 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1175 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4186 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.1733 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2335 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1393 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4964 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5756 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9526 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.676 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1077.3482 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.507 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6078 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0259 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.9354 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
200.1729 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5223 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1556 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9678 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.6201 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3462 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1789 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1038 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2920.0185 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5818 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1812 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1388 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3102.7573 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9765 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.218 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1810.5382 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4773 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5093 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3398 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4888 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4035 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3353 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6219 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.945 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0954 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
362.8578 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
498.7902 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6226 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1764.6551 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
16.4866 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3642.9235 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5321 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3899 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.55 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0036 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3763 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0977 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.55 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2898 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6082 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4662 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.205 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8387 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Naira Nigeria. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Naira Nigeria là ₦.

Hôm nay 07/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang NGN là 1530.97.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Naira Nigeria, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Naira Nigeria của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1530.97 Naira Nigeria
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7654.85 Naira Nigeria
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15309.7 Naira Nigeria
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 22964.55 Naira Nigeria
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 30619.4 Naira Nigeria

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org