EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
14:31:02 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1377 USD
1 CNH sang Euro
0.1317 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.987 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.186 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1983 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2208 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3078 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5531 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.749 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5056 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.7073 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.2182 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.0353 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.248 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.7721 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.7884 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2478 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.234 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2589 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2753 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7779 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2587 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
407.1754 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1377 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1859 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9507 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.812 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1377 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9138 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9068 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4502 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2764 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.7877 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.3349 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
570.5898 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.8102 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1377 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5447 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5983 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4989 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9824 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4991 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5831 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9166 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0648 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5772 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3192 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3958 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.105 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9113 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1189.286 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0648 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8545 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0725 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5048 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9937 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9924 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.5819 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2235.7962 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4929 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.917 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.2105 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5793.6148 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2609 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.7043 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0977 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.777 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0381 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
553.1325 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.0151 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.8908 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.3072 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1147 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.3677 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2994.5311 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12319.2065 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.9365 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.3098 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.548 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6749 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3801 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5603 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
648.0487 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1333 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.8032 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.7565 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.104 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4632 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3859 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1199 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.5677 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.823 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6043 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7962 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5479 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
212.748 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0626 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5527 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0621 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2433 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1377 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5112 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5601 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0277 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3776 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1086.1404 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5016 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.655 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4536 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5434 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.5932 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5163 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1617 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9732 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.7315 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5118 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1856 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2886.5864 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.6212 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8324 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9311 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3067.2329 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2434 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2039 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1789.8088 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5472 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6356 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4996 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4818 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4398 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3352 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9251 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9332 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5167 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.1056 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.9237 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9697 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1782.6519 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8908 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3452.6336 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3428 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3854 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.3591 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.372 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1052 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.3591 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7105 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2764 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5387 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8453 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3254 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Manat Azerbaijan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Manat Azerbaijan là ₼.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang AZN là 1.7.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Manat Azerbaijan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Manat Azerbaijan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.7 Manat Azerbaijan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8.5 Manat Azerbaijan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 17 Manat Azerbaijan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 25.5 Manat Azerbaijan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 34 Manat Azerbaijan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org