EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
10 Sep, 2025
22:22:55 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1201 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1038 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0005 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.709 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1948 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2125 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9301 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5118 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7958 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.516 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7858 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6627 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6893 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.6002 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.0859 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2529 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2348 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0997 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2349 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
417.3024 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1803 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9707 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7591 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3796 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8825 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4755 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2825 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
404.0716 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1122 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.1434 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
550.9507 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8501 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6178 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2665 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0086 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8963 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9474 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2458 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7588 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1075 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.1686 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3153 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1038 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3779 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1038 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7139 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1038 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1158 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1216.7108 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0767 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3904 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0944 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.674 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9048 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3752 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2158 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2310.8019 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4668 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1038 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3713 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.0521 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5913.5517 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1955 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1038 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.4918 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1945 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2865 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.695 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.0793 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.448 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.1994 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.665 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3044.4476 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12585.3663 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.4238 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0644 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4666 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7608 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2683 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3307 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
625.9367 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3876 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9751 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.4829 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1271 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6145 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3926 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1651 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7684 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.614 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5909 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9792 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4666 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.3129 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1639 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3955 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8077 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2366 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4907 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5925 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0181 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7511 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1006.2711 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5115 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6095 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0668 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.8731 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.2871 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5271 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1554 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.999 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.3689 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3132 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1802 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1038 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.1683 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2901 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.532 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3012 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.5435 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9856 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2292 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.7522 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4651 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4622 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3331 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4931 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4083 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.7994 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9534 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.256 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.1397 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
493.0925 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.623 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1740.0651 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
21.9427 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3708.5334 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8302 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3911 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.765 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0034 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.098 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.765 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.3289 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6633 YER
1 CNH sang South African Rand
2.457 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.396 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2403 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Manat Azerbaijan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Manat Azerbaijan là ₼.

Hôm nay 09/10/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang AZN là 1.7.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Manat Azerbaijan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Manat Azerbaijan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.7 Manat Azerbaijan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8.5 Manat Azerbaijan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 17 Manat Azerbaijan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 25.5 Manat Azerbaijan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 34 Manat Azerbaijan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 10.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org