EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
09 Apr, 2025
15:48:53 UTM
1 CNH = 80.54903 XAF
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1356 USD
1 CNH sang Euro
0.1228 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1062 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9963 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.5973 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1922 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2257 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0909 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.527 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.5931 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.4979 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7865 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.1106 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
52.9596 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2426 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.1642 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
145.939 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2443 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2304 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2407 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2711 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.4561 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2397 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0511 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
402.6341 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1356 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1824 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.936 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8207 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1356 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.5908 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9074 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4432 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2721 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
393.4768 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1139 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.9462 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
599.8303 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.6683 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1356 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.4904 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5365 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.1195 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.917 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4299 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0765 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
7.0036 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0333 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.9147 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3165 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1062 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3729 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1062 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0995 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1062 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.7809 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1172.4981 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0447 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.3377 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0515 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4696 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9253 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.723 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.2265 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2296.531 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5176 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1062 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.7488 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
177.4372 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5727.0058 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8018 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1062 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.4159 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0961 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.5334 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.8006 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
542.3492 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.1263 KMF
1 CNH sang North Korean Won
121.9954 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.6057 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0417 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1129 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.3098 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2934.0348 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12138.4503 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.2051 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.09 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.6711 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7508 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2879 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4042 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
629.4146 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.551 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
284.3848 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
460.6004 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0793 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.3447 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.0862 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.0921 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
234.0165 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8431 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6094 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.6522 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.6712 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.1341 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
4.9842 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4909 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.5458 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.244 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0522 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1356 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5073 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5594 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7639 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.0085 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1083.8679 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4938 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6112 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3965 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.6941 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.8128 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.509 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1273 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9441 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
81.398 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3588 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1825 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1062 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2842.4248 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
77.3821 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.9674 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.6568 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3020.3076 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0077 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1852 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1762.4267 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.6733 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6612 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4717 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4744 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4175 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3264 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.1525 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9186 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4555 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
361.7495 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
500.2541 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8067 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1755.5101 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.7161 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3523.083 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.0928 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3795 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.549 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3663 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.102 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.549 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.6535 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.3075 YER
1 CNH sang South African Rand
2.6884 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8048 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
43.6472 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFA Trung Phi. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc CFA Trung Phi là F.CFA.

Hôm nay 04/09/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XAF là 594.236616.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFA Trung Phi, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFA Trung Phi của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 594.236616 Franc CFA Trung Phi
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2971.18308 Franc CFA Trung Phi
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5942.36616 Franc CFA Trung Phi
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8913.54924 Franc CFA Trung Phi
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 11884.73232 Franc CFA Trung Phi

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 09.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org