EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Sep, 2025
20:11:38 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1196 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1043 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9994 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7787 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1936 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.213 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9048 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5096 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8043 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5158 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4529 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5817 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.757 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2514 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.0845 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
207.1275 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2336 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2809 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0984 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2337 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
419.3312 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1804 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9709 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7472 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3712 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8716 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4757 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
401.1259 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1117 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.1358 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
547.8012 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.876 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6166 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1723 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.976 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8923 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.7111 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1976 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7654 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1068 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.1652 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3162 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1043 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3792 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1043 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.724 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1043 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3512 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.7456 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0762 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3943 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.092 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6824 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9008 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3838 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.6657 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2337.7061 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4686 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1043 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3721 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.0646 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5907.696 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0998 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1043 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5303 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1448 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2824 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
564.6875 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.7083 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4054 KPW
1 CNH sang South Korean Won
196.2829 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.0582 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3041.9628 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12580.5872 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.4838 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.0102 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4376 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7577 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2674 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3175 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
621.198 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3504 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.8757 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.3125 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1253 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.62 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3694 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1489 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.627 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5836 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5909 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9748 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4376 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
209.9284 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1703 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3968 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.7939 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2398 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4894 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5873 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0079 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8701 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1000.4702 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5108 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6067 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0067 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7273 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.656 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5268 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1527 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.014 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.4809 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3218 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1804 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1043 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.1752 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2894 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3507 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2951 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3129.4883 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9268 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2294 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.1364 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4378 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4672 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3151 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4916 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4088 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3382 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8126 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9509 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2454 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.6148 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.0571 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6043 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1730.1878 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.9556 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.816 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8246 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.391 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.4233 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3796 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0974 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.4233 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2668 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6309 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4348 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3221 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.225 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFA Trung Phi. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc CFA Trung Phi là F.CFA.

Hôm nay 09/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XAF là 558.370327.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFA Trung Phi, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc CFA Trung Phi của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 558.370327 Franc CFA Trung Phi
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2791.851635 Franc CFA Trung Phi
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5583.70327 Franc CFA Trung Phi
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8375.554905 Franc CFA Trung Phi
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 11167.40654 Franc CFA Trung Phi

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org