EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
14 Apr, 2025
21:36:54 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1368 USD
1 CNH sang Euro
0.1205 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1037 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.5652 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1898 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2162 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0222 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5155 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6458 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5023 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9231 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.967 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.4046 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2448 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.2706 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
163.5972 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2465 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2325 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2349 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2735 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6157 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2356 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0515 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
406.5643 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1368 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1799 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9484 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8009 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1368 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.758 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8876 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4475 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2747 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
397.2987 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1114 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.5462 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
586.5669 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1568 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1368 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5215 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2418 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3519 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8996 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4183 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1444 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9743 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0514 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.7786 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3158 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1037 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3762 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1037 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1196 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1037 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8681 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1183.7114 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0548 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.6946 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0608 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5447 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9077 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.8935 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.4056 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2296.1203 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5037 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1037 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.7654 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.1388 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5757.5248 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.4695 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1037 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6487 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.097 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7157 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9595 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
547.7335 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.1053 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.0825 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.2526 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.042 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.114 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8125 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2961.697 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12250.8857 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7683 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.3506 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.6182 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7599 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2674 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3658 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
616.6671 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4135 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
286.9189 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
464.7047 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0924 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4126 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
5.9791 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1108 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.1303 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.748 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6038 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7293 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.6579 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
219.4451 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.033 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4433 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.8127 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2327 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0527 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1368 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5101 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5651 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7998 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3656 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1094.1508 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4985 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5997 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0947 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.248 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
197.1059 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5132 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1425 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9527 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.1234 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3356 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1799 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1037 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2867.7533 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.1548 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0117 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8141 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3047.2213 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9422 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1966 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1778.1315 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5869 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5898 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4865 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.48 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4107 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3293 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.2012 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9282 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.427 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
364.4378 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
501.4989 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8753 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1775.0552 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.8027 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3532.4373 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2362 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3829 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.0255 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0042 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3696 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0982 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.0255 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.3763 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6043 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5839 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8735 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.0362 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Đài Loan mới. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Đài Loan mới là NT$.

Hôm nay 04/14/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang TWD là 32.371302.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Đài Loan mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Đài Loan mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 32.371302 Đô la Đài Loan mới
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 161.85651 Đô la Đài Loan mới
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 323.71302 Đô la Đài Loan mới
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 485.56953 Đô la Đài Loan mới
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 647.42604 Đô la Đài Loan mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 14.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org