EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
09:33:48 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1377 USD
1 CNH sang Euro
0.1322 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1106 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9874 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2762 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1984 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2209 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3196 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5556 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7626 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5059 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.8145 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.2116 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.0238 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2478 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.8364 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.7853 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2479 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2341 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2585 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2755 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7041 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2585 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
406.9134 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1377 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1857 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9499 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8064 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1377 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9046 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9136 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4499 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2762 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.507 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.005 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.5975 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
579.4898 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7487 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1377 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5465 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5741 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4827 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9862 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4671 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6146 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.92 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0659 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5873 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3193 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1106 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.396 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1106 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1106 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9163 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1188.3624 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0635 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7636 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.073 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5016 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9958 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9692 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.8705 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2236.0471 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.494 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1106 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9253 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.0998 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5796.5775 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2556 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1106 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6344 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0977 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7805 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0442 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.6246 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.0484 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.9541 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.4036 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1146 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.1265 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2992.1593 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12333.449 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7627 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.2899 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.565 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6747 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3745 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5631 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
647.0257 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1328 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.9509 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.9957 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1034 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4842 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.396 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.121 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.3897 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8172 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6046 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8007 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.565 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.9228 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0597 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5559 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0476 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2437 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1377 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5135 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5598 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0322 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3319 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1086.5541 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5013 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6576 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4807 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5159 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.6906 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5166 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1623 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9695 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.7738 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5133 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1858 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1106 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2888.0625 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.5655 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8349 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9403 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3068.8014 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2383 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2029 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1790.7241 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5667 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6424 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4985 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.482 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4392 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3354 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9291 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9302 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5195 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.0092 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.2838 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9746 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1782.8862 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8947 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3454.3992 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3512 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3856 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.688 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3722 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1051 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.688 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7703 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.294 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5423 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8394 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.348 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Mỹ. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Mỹ là $.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang USD là 1.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Mỹ, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Mỹ của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1 Đô la Mỹ
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5 Đô la Mỹ
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10 Đô la Mỹ
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15 Đô la Mỹ
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20 Đô la Mỹ

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org