EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Feb, 2025
06:59:40 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1362 USD
1 CNH sang Euro
0.133 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1109 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9802 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.1872 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.2006 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2225 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3514 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5623 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7563 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5002 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.4255 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.2587 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.19 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2488 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.2911 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
145.0509 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2455 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2315 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2602 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2724 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8309 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.257 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.052 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
408.5738 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1362 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1873 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9538 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7958 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1362 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9493 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9225 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4517 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2772 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
394.3374 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.1081 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
573.1117 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.6251 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1362 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5068 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.6675 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5793 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9923 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5269 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5366 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.921 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0428 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.6805 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3163 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1109 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3895 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1109 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1117 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1109 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.873 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1193.1217 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0676 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.876 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0615 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5161 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
1.002 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.0549 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
54.3466 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2238.9396 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4869 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1109 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8662 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.8 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5753.7979 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.5098 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1109 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.7681 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0966 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.5814 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9093 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.393 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.4256 KMF
1 CNH sang North Korean Won
122.5661 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.8435 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.042 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.115 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.5192 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3002.7247 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12361.593 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.1309 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.466 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5762 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6776 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3854 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5591 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
641.8436 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1843 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
285.7152 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
462.7552 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1079 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5295 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4538 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.0986 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.3385 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8836 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6113 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7036 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5762 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
228.6961 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0791 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5596 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.1196 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2458 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0529 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1362 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5134 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5621 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9895 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.4989 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1088.6649 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5031 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6617 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.5806 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5915 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
195.9186 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5108 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1513 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9652 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
81.8469 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5296 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1862 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1109 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2855.7223 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.8836 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.78 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.7394 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3034.4373 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2592 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2077 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1770.6717 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5747 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6399 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5092 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.478 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4408 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3327 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.8912 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9362 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5195 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
351.9556 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.1365 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9726 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1790.8467 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9491 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3450.3319 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.1681 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3813 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
87.2353 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.368 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1055 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
87.2353 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.8698 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.871 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5831 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8612 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
43.8514 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Belize. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Belize là BZ$.

Hôm nay 02/03/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang BZD là 2.035759.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Belize, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Belize của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2.035759 Đô la Belize
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10.178795 Đô la Belize
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20.35759 Đô la Belize
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 30.536385 Đô la Belize
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 40.71518 Đô la Belize

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org