EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
03:54:08 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1075 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.1172 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1981 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.218 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9485 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.516 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9268 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5162 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3167 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7861 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5305 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.204 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.2317 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2384 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2061 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2384 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.3283 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1835 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9697 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7497 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4456 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8842 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4792 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2823 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
319.8322 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1131 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.8136 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
521.007 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1924 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6195 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4393 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9909 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.91 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8987 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3492 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6624 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1084 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6701 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3224 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1075 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3802 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1075 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.555 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1075 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3313 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.9394 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.075 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3613 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0943 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6931 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9181 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3531 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.585 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2349.5641 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4564 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1075 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4651 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.8467 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5921.1529 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9118 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1075 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5398 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2168 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2921 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.7572 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0197 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5053 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.1382 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1169 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.7854 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3046.3539 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12576.7053 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2461 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.5113 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4195 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7681 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.304 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4111 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
633.1787 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4988 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.137 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.5124 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1255 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5885 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4968 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1661 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.3513 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5827 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5826 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9819 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4195 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.0672 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1642 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4349 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9131 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2514 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4742 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5937 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2924 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6567 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.857 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5115 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.62 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.291 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2521 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.0567 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5272 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1569 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.974 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5477 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3414 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1837 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1075 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.5042 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.0649 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4178 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3095 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3131.9631 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9861 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.228 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.5805 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.419 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5604 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2967 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.492 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4159 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3384 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9663 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9523 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4029 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
342.7824 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
510.8089 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5887 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1672.0828 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3768 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3708.3636 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.171 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3958 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9265 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9265 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5402 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5239 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4254 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2243 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2608 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Trinida và Tobago. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Trinida và Tobago là TT$.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang TTD là 6.774708.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Trinida và Tobago, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Trinida và Tobago của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6.774708 Đô la Trinida và Tobago
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 33.87354 Đô la Trinida và Tobago
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 67.74708 Đô la Trinida và Tobago
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 101.62062 Đô la Trinida và Tobago
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 135.49416 Đô la Trinida và Tobago

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org