EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
10:40:01 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1215 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1071 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.9259 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1968 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2167 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.937 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5153 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9197 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5163 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3378 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7314 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7021 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.231 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
196.9129 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2534 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2375 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2061 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2375 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.3022 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9722 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7484 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4536 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8838 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.48 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.283 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.6321 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1127 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.1166 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
528.5776 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3642 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6202 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3909 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0537 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9073 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9771 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3407 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6551 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1089 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.8416 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3211 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1071 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.381 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1071 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5468 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1071 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3334 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1221.8671 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0774 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4343 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.095 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7022 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9154 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4291 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5908 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2352.6538 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4588 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1071 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4547 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.3031 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5920.6392 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8326 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1071 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6103 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2768 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2945 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.1344 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.8215 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5319 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.4775 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.158 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3052.9727 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12601.0431 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3155 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.3937 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4198 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7672 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3015 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3874 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.8951 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4721 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.199 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.6181 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1283 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5796 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4559 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1651 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.9552 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5777 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5835 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9915 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4198 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.9259 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1772 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4225 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9258 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2496 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4734 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5948 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2826 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7587 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
990.3664 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5128 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6182 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2323 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3358 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.5593 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5273 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1562 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9093 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5655 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3339 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1833 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1071 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.1233 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2618 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4251 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3134 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.6209 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9754 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2311 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.9644 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4205 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5573 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2985 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4935 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4146 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3385 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9546 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9531 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3945 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.0421 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.8111 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5988 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1689.6243 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.2559 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3708.547 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1746 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3959 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.6848 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.38 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0991 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.6848 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4963 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.538 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4138 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2042 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2703 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Hryvnia Ukraina. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Hryvnia Ukraina là ₴.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang UAH là 42.105521.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Hryvnia Ukraina, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Hryvnia Ukraina của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 42.105521 Hryvnia Ukraina
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 210.527605 Hryvnia Ukraina
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 421.05521 Hryvnia Ukraina
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 631.582815 Hryvnia Ukraina
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 842.11042 Hryvnia Ukraina

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org