EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
19:38:02 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1391 USD
1 CNH sang Euro
0.1194 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1032 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9992 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5227 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1929 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2156 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9207 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5069 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7351 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.511 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6691 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5794 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.2801 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.249 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.5763 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.6748 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2505 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2365 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2328 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2782 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9066 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2337 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0524 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.0839 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1391 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1785 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.965 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7641 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1391 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.1144 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8647 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4664 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2795 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.9017 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1124 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.1123 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
561.4416 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3186 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1391 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5824 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.182 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7401 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8917 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.6083 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0842 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7407 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0869 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.64 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3149 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1032 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3749 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1032 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5164 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1032 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0169 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1207.3835 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0665 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1119 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0851 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6603 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2185 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.0254 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2265.9814 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4719 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1032 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1119 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.2518 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5853.1006 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1289 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1032 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2791 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0986 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0165 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1664 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.3288 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.5014 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.2112 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.6916 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.9012 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3005.0681 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12458.5116 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8712 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0334 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4472 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7534 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2534 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3251 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
611.2828 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.326 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.0203 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
499.8216 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1183 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.558 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3482 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1432 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.6576 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6205 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5875 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8907 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4472 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.4864 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1128 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4304 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.4291 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.236 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1391 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4953 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5878 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9587 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.2328 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1018.4484 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5065 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6044 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9909 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2374 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.0335 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5221 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1441 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9757 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.6132 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3348 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1788 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1032 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2917.3507 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5091 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.238 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1222 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3099.9225 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9166 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2176 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1808.8841 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4459 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5326 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2934 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4876 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4067 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6885 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9431 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.193 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.2262 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
494.8192 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5748 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.1743 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
19.0073 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3660.6638 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5719 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3856 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.3516 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.376 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.3516 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2537 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4279 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4609 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2387 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.7978 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lari Georgia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Lari Georgia là ₾.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang GEL là 2.695.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lari Georgia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lari Georgia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2.695 Lari Georgia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13.475 Lari Georgia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 26.95 Lari Georgia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 40.425 Lari Georgia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 53.9 Lari Georgia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org