EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
20:39:13 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1407 USD
1 CNH sang Euro
0.1222 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0002 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0013 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1984 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.218 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9624 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5182 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9511 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5169 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3589 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.8177 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7514 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2519 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
129.0545 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.4788 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2393 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2391 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2815 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.248 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2392 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0531 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
417.4217 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1407 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1842 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9722 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7601 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1407 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4538 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8966 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4806 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.283 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
312.4329 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1137 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.5286 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
529.3705 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4163 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1407 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6239 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4825 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.1213 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9131 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8839 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3996 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6779 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.111 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7014 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3224 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5516 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3441 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1223.1327 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0781 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4348 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0957 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6943 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9208 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4215 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.8951 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2350.5063 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4628 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.6081 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.3636 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5924.9668 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9691 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6239 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0998 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2182 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.3073 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
564.7014 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.2348 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.662 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.0169 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.2488 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3053.9615 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12609.9057 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3042 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2444 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4221 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7698 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3064 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4142 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
631.9026 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5234 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.5024 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.1359 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1282 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6041 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4865 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1673 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.3873 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6014 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5841 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9944 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4221 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.4071 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.172 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4431 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.926 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2508 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1407 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4755 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5951 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2739 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.4988 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.9808 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5124 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6219 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3392 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1321 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.2073 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5278 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1583 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9246 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.6524 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3446 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1839 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2951.1542 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.4304 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4257 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3322 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3135.8415 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9957 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.231 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1829.8437 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4263 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5619 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2979 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.494 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4145 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3389 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9723 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9559 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4164 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.9039 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
511.3434 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5978 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1681.7899 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.4181 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3708.9355 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1923 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3963 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.1826 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3803 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0998 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.1826 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5868 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5654 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4462 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2464 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.3168 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lari Georgia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Lari Georgia là ₾.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang GEL là 2.7.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lari Georgia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lari Georgia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2.7 Lari Georgia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13.5 Lari Georgia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27 Lari Georgia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 40.5 Lari Georgia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 54 Lari Georgia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org