EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Jul, 2025
19:42:13 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1395 USD
1 CNH sang Euro
0.1187 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1022 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.2373 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1892 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2123 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9232 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5036 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8241 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5123 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7417 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5686 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6184 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2496 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.8887 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
168.1938 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2514 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2371 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2313 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2789 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1109 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2321 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
410.0247 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1395 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1776 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9639 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7551 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1395 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8928 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8426 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4565 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2802 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.3542 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.111 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.3935 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
559.1274 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4162 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1395 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5912 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.0922 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.8006 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8857 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.2654 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1127 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8825 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.092 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.8904 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3121 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1022 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3793 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1022 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4435 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1022 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9717 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1207.2019 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0724 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1824 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0948 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6512 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8942 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3148 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.3356 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2262.3129 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4657 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1022 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9113 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.6981 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5874.9285 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.9045 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1022 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2594 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0989 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0606 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1961 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
560.7855 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.2961 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.5178 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.2373 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1162 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.4766 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3006.1504 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12495.9904 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8465 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9626 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4504 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7503 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2519 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3291 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
618.5236 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3002 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.5958 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
473.8993 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1277 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5367 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2578 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1477 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
242.1795 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6046 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5889 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9201 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4504 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.9897 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1253 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.404 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0285 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2299 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1395 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4959 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5758 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8662 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6009 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1112.0615 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5077 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6004 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9099 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0286 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
199.9916 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.523 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1627 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9665 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.7482 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3378 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1779 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1022 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2924.4941 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.7038 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.186 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1666 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3107.5129 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9532 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2205 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1813.3133 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4504 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5253 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3603 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4895 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4027 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3358 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.5538 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9451 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0331 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
367.0054 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
500.3869 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5973 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1757.946 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.2676 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3653.9615 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5575 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3905 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.8646 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0038 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3769 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0971 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.8646 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1651 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7713 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4421 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3651 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9075 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Mauritius. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rupee Mauritius là ₨.

Hôm nay 07/03/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MUR là 44.870001.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Mauritius, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Mauritius của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 44.870001 Rupee Mauritius
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 224.350005 Rupee Mauritius
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 448.70001 Rupee Mauritius
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 673.050015 Rupee Mauritius
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 897.40002 Rupee Mauritius

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org