EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Sep, 2025
02:26:03 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1194 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1033 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7015 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1935 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2106 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9023 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.507 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7865 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5159 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6686 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5771 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6887 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.5919 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
205.9574 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2529 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2337 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0947 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2336 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
419.139 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.18 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9726 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.747 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3774 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.984 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4755 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2824 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
401.6554 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1116 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.6849 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
546.6395 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.7406 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6176 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2252 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.007 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8911 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8904 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2112 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7684 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1073 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.2163 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3141 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1033 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3793 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1033 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7134 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1033 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9045 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1217.4637 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0765 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3824 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0929 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6761 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8995 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.377 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.4919 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2300.8333 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4707 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1033 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3852 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.9856 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5907.5517 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0961 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1033 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5557 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1933 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2857 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.9343 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.7946 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4399 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.407 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.8991 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3044.4186 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12576.2691 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.4205 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.0249 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.438 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7591 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2626 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3223 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
621.3719 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3475 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9561 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.4504 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1253 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6067 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3908 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1495 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.5413 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.579 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.591 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9772 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4374 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.6207 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1644 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3804 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8039 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2356 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4906 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5869 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0263 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6215 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1002.6666 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5119 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6044 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9878 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.6604 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.5708 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.527 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1544 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0166 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.504 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3035 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1798 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1033 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.9787 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2643 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4988 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3001 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.3421 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9614 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2289 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.6346 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4364 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4673 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3279 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4917 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4074 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8046 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9532 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2326 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.1058 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.1976 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.643 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1745.212 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.513 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3706.3381 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8291 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3911 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.3118 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0977 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.3118 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2465 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6611 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4395 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3179 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2374 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Florin Arunba. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Florin Arunba là ƒ.

Hôm nay 09/16/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang AWG là 1.8.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Florin Arunba, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Florin Arunba của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.8 Florin Arunba
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9 Florin Arunba
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18 Florin Arunba
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27 Florin Arunba
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 36 Florin Arunba

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org