EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Oct, 2025
06:11:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1215 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1069 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.6418 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1967 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.215 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9586 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5159 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9136 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5164 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4097 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7788 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.9188 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.9397 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
202.4069 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2535 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2376 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2193 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2377 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.568 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9736 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7571 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4875 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8883 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4803 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2834 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
322.9554 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1127 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.5253 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
546.0956 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.6579 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6207 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3996 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.092 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9077 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.044 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2742 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6414 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1092 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6566 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3191 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1069 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3818 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1069 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5352 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1069 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1943 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1223.0683 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0798 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4792 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0922 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7049 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9158 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4419 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2103 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2337.6578 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4577 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1069 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4753 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.5853 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5916.183 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.6002 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1069 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5188 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1739 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2964 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
566.4035 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.4782 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5494 KPW
1 CNH sang South Korean Won
200.4995 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1174 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.7319 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3058.4296 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12591.6986 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.8677 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.7905 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4374 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7654 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3044 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3918 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.1877 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4886 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.2397 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.7632 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1274 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6053 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4414 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1513 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.3351 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6076 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5895 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.985 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4374 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.0355 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1853 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4147 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.98 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2457 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.478 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5941 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2749 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8681 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
997.833 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5136 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.618 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2459 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2419 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.6681 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5273 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1583 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9836 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5772 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3276 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1829 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1069 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.53 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.5259 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4494 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3159 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3133.053 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0091 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2329 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1828.2165 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.437 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5473 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.297 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4921 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4145 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3386 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9076 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.954 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3189 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
346.6329 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
490.2289 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6085 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1689.459 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
31.1408 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3698.8139 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1102 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3923 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.7313 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.38 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0991 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.7313 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5047 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5356 YER
1 CNH sang South African Rand
2.433 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1112 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2766 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Florin Arunba. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Florin Arunba là ƒ.

Hôm nay 10/31/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang AWG là 1.8025.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Florin Arunba, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Florin Arunba của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.8025 Florin Arunba
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9.0125 Florin Arunba
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18.025 Florin Arunba
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27.0375 Florin Arunba
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 36.05 Florin Arunba

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org