EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
15 Dec, 2025
11:23:23 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.142 USD
1 CNH sang Euro
0.1209 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1061 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0005 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0191 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1956 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2136 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9364 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5101 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9967 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5214 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3899 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7031 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.1934 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2541 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
129.506 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
204.5574 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2556 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2414 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2367 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.284 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.3436 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2366 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0535 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
419.4843 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.142 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1833 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9806 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7694 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.142 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.8345 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8805 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4184 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2854 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
325.364 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.113 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.0029 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
540.0073 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.9932 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.142 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.656 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3445 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.2735 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9032 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.0224 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4112 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7393 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1297 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
22.1757 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3201 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1061 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3833 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1061 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.6292 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1061 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3645 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1234.1153 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.087 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.6915 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.1049 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7365 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.911 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.6027 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5669 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2367.7119 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.456 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1061 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.8834 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
185.9135 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5980.5445 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9434 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1061 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.7235 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.1007 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.3012 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.4161 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
568.2116 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.5605 KMF
1 CNH sang North Korean Won
127.7818 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.9996 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0436 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1183 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.017 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3076.7583 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12707.0718 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.8535 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.0469 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.3944 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7709 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3057 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3991 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
628.7203 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4412 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
298.115 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
508.593 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.138 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6798 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.524 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1865 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
246.103 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5526 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5811 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
9.0739 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.3944 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
206.1007 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.2234 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4398 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
20.5358 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2454 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0546 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.142 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4778 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.6117 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.3537 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7743 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
953.3064 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5172 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6156 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.195 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2483 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
206.5648 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5327 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1609 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0812 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
85.4009 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3199 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.183 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1061 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2977.2456 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.9654 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.473 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.4943 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3163.5657 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9646 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2418 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1846.0215 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.3936 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4633 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3043 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4983 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4149 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3419 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
6.0626 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9631 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4477 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
352.4649 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
504.4188 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5633 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1709.7919 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
37.9711 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3736.8025 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.3443 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3998 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.3099 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0022 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3837 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0987 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.3099 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4281 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8622 YER
1 CNH sang South African Rand
2.3867 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2749 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.7175 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Florin Arunba. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Florin Arunba là ƒ.

Hôm nay 12/15/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang AWG là 1.8.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Florin Arunba, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Florin Arunba của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.8 Florin Arunba
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9 Florin Arunba
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18 Florin Arunba
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27 Florin Arunba
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 36 Florin Arunba

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 15.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org