EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
13:41:26 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1392 USD
1 CNH sang Euro
0.1192 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1028 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9995 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5634 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.192 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2139 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9172 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5068 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7382 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5112 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.5121 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5908 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.2951 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2492 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.9425 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
180.7481 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2507 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2366 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.233 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2784 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9064 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2332 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.9818 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1392 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1784 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9636 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7536 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1392 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.1496 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8657 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4657 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2795 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
405.2745 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1124 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.4251 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
559.1711 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3192 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1392 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5844 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1353 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7791 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8898 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5747 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.066 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7302 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.088 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.7048 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3141 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1028 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3744 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1028 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5098 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1028 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0919 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1206.4844 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0673 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.111 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0882 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6444 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8985 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.207 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.1604 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2257.7878 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4717 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1028 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1613 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.2868 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5861.9842 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0476 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1028 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2858 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0987 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9844 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.163 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.0271 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.5328 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.2784 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.0328 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.9913 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3013.5894 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12490.0629 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8937 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.899 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4529 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7525 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2544 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3094 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
618.4214 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.331 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.177 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
500.0899 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1205 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5506 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3307 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.145 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.2871 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6196 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5878 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8948 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4529 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.2294 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1212 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4173 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.4395 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2347 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1392 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4951 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5783 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9338 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.4832 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1018.995 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5072 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6034 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9666 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2045 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.4123 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5223 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1447 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0212 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.5885 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3302 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1786 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1028 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2918.9166 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5275 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2283 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.132 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3101.5864 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9186 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2176 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1809.855 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4517 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5178 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.292 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4886 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4064 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3352 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6918 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9431 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.181 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
362.5094 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
495.0848 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5762 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1745.8956 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
18.8572 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3657.3358 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5808 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3858 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.2001 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0036 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3762 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.2001 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2262 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4458 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4509 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2395 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8218 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Yên Nhật. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Yên Nhật là ¥.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang JPY là 147.72733333.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Yên Nhật, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Yên Nhật của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 147.72733333 Yên Nhật
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 738.63666665 Yên Nhật
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1477.2733333 Yên Nhật
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2215.90999995 Yên Nhật
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2954.5466666 Yên Nhật

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org