EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
14:28:10 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1221 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1075 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0517 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1981 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.218 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9579 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5178 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9488 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5164 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3355 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.8128 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7288 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.2586 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.3161 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2391 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.239 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2409 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2387 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.7307 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1841 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9718 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7559 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4437 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8958 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4804 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2828 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.2891 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1135 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.3952 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
528.6028 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3876 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.621 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.477 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0438 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9116 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.877 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3837 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6719 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1093 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7679 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3225 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1075 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3804 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1075 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5547 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1075 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3357 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1221.5108 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0776 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4225 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0947 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7011 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9195 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4143 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.8086 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2350.689 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4614 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1075 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.603 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.2286 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5923.6741 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9686 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1075 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6151 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2006 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2973 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.4727 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0453 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5592 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.1476 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.22 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3053.3906 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12600.8099 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2871 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2013 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4192 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7698 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.307 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3991 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
634.9451 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4976 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.2626 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.7267 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1277 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5664 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4967 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.167 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.8577 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5925 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5834 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9857 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4192 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.6828 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.175 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4401 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9098 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2509 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4753 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5951 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2665 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7395 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.5646 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5126 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6212 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3194 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1408 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.4821 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5274 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1574 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9624 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5837 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3455 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1839 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1075 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.7593 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2269 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4213 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3173 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3133.2967 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9945 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2306 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1828.3587 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4186 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5587 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2973 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4922 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4162 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3386 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9687 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9555 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4122 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.6248 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
511.1454 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5911 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1683.5047 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.391 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.9256 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1783 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.396 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.0637 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.38 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.0637 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5652 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5382 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4381 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.245 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2801 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Yên Nhật. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Yên Nhật là ¥.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang JPY là 156.8163.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Yên Nhật, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Yên Nhật của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 156.8163 Yên Nhật
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 784.0815 Yên Nhật
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1568.163 Yên Nhật
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2352.2445 Yên Nhật
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3136.326 Yên Nhật

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org