EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Feb, 2025
03:06:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1369 USD
1 CNH sang Euro
0.1326 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1102 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9847 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2422 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.198 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2204 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3447 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5612 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6875 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5029 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.2719 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.161 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8531 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2451 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.2038 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.2164 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2466 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2327 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2594 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2738 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.5844 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2593 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0516 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
402.5321 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1369 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1859 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9418 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7952 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1369 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8485 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.911 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.445 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2732 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
388.5235 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.9449 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
572.286 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.2796 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1369 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5254 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.6259 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.1873 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9896 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4507 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5687 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8955 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0536 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.3955 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3183 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1102 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3888 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1102 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0772 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1102 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9259 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1175.3562 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0523 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.4506 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0666 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4643 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9994 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.7874 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
54.1799 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2239.3153 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4896 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1102 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9047 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
177.9961 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5763.8939 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3919 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1102 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.4338 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0971 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.6613 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9727 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
546.8827 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.5591 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.2186 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.8335 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0423 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1133 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0715 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2957.9822 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12176.4875 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7374 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0615 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5716 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6677 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3727 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5478 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
649.2852 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1608 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.2363 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
465.2188 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0917 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4969 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4758 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1084 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
235.6228 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.7929 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6097 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7485 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5716 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
229.9137 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0046 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5565 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9576 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2438 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0527 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1369 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5069 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5457 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9925 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
37.9413 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1072.2789 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4959 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6601 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.5332 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.6568 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
192.2267 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5135 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1603 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9623 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.2827 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5182 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1861 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1102 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2870.9257 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
77.7156 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8062 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8338 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3050.5922 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2498 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.19 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1780.0985 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5708 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.633 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4823 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4792 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.439 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3347 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9304 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.922 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5106 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.1796 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
500.1975 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9059 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1765.8908 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
8.0049 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3459.0609 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2542 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3833 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
87.0048 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.37 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1043 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
87.0048 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.8279 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.0631 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5634 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8179 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.0849 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Quần đảo Falkland. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Bảng Quần đảo Falkland là £.

Hôm nay 02/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang FKP là 0.804796.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Quần đảo Falkland, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Quần đảo Falkland của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.804796 Bảng Quần đảo Falkland
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.02398 Bảng Quần đảo Falkland
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8.04796 Bảng Quần đảo Falkland
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 12.07194 Bảng Quần đảo Falkland
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 16.09592 Bảng Quần đảo Falkland

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org