EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
00:19:51 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1386 USD
1 CNH sang Euro
0.1234 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1037 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0938 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1935 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2147 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0702 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5243 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7685 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.509 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7285 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.0504 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5246 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2481 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.3906 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
157.7889 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2498 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2356 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2404 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2772 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8405 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2413 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0522 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.4657 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1386 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1793 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9598 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7825 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1386 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8357 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8756 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4536 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2784 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
400.7147 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1157 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.4271 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
581.2658 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1371 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1386 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5688 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5512 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6833 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9204 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1677 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4056 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9365 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0789 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.6667 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3136 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1037 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3797 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1037 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.705 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1037 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.048 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1200.3167 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0643 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9996 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.084 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6066 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9296 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1371 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.5983 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2277.7765 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4908 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1037 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8316 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.5801 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5836.499 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
18.0018 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1037 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.0882 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.909 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.12 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.6248 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.1889 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.7337 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.5819 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1155 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.7934 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2997.5533 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12421.9733 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5686 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.738 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.503 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7648 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2802 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4049 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.7205 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5892 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.7682 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
470.9391 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1166 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4925 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4058 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1426 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.3558 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6749 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5947 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8561 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.503 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.0371 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1002 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4294 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9371 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2338 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1386 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.511 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5761 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7176 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.164 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1107.1675 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5052 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6223 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.4084 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1913 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.4964 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5198 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1559 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9694 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2251 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3433 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1795 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1037 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2906.2266 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.2216 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0515 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0531 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3088.1022 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.011 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2129 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1801.9866 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5023 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.593 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4312 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4858 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4184 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3337 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3845 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9409 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.18 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
372.1223 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.948 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8058 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1790.4919 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0563 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3596.0838 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.454 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3881 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.9362 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3746 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.9362 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.7239 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8306 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5064 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7394 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.627 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Vatu Vanuatu. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Vatu Vanuatu là VT.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang VUV là 118.722.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Vatu Vanuatu, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Vatu Vanuatu của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 118.722 Vatu Vanuatu
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 593.61 Vatu Vanuatu
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1187.22 Vatu Vanuatu
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1780.83 Vatu Vanuatu
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2374.44 Vatu Vanuatu

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org