EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
16:14:08 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1219 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1073 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9989 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.152 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1976 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2169 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9479 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5161 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9339 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5159 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3279 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.8002 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6735 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.8276 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
199.1419 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2385 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2286 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2383 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.8266 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1837 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9709 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7491 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4607 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8864 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4798 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.2517 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1133 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.5626 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
523.4362 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2767 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6176 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4441 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0209 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9103 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9993 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3395 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6591 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1073 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.696 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3216 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1073 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1073 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5485 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1073 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3259 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.4115 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0763 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3969 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0934 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6979 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9185 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.377 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5695 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2351.5673 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4561 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1073 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4564 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.087 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5918.0609 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9164 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1073 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5691 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2143 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2857 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.4544 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9884 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4393 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.4635 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.8735 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3049.8701 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12592.2158 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2985 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.498 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4225 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.769 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3055 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3968 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.4222 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5014 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9828 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.2494 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1268 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5957 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4934 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1649 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.6438 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5737 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5839 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9772 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4227 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.4256 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1704 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4309 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.937 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2502 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4748 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5944 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2956 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7044 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.3417 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5121 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6203 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2938 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2602 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.2972 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5269 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1563 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9761 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5036 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3394 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1837 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1073 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.965 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1611 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4195 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.3276 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.99 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2294 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.6262 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4219 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5539 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2983 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4917 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4164 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9525 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9534 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3931 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
341.3861 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
513.9152 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.588 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1674.2876 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3594 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.3439 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.162 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3956 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9434 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9434 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5433 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5064 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4092 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2281 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2372 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Vatu Vanuatu. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Vatu Vanuatu là VT.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang VUV là 122.16.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Vatu Vanuatu, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Vatu Vanuatu của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 122.16 Vatu Vanuatu
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 610.8 Vatu Vanuatu
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1221.6 Vatu Vanuatu
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1832.4 Vatu Vanuatu
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2443.2 Vatu Vanuatu

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org