EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Dec, 2024
17:15:21 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1371 USD
1 CNH sang Euro
0.1303 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1081 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9986 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.4394 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1928 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2115 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.28 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5592 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7265 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5034 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3254 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.8249 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.7672 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2472 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.2396 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
138.7381 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2467 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.233 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2549 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2741 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.3896 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.255 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0517 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
405.2119 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1371 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1844 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9477 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8311 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1371 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6124 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8711 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4485 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.275 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.9643 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1213 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.7992 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
611.8013 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.5849 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1371 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5293 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.3717 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4221 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9719 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3023 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3394 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8182 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0559 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.1296 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3114 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1081 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3899 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1081 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0778 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1081 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.7312 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1182.1494 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.059 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.6801 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0667 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4728 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9818 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9796 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
54.0171 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2187.1697 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4968 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1081 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.6107 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.6664 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5770.1625 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
18.9867 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1081 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5044 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0972 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7491 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.8967 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
553.0138 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.3421 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.3526 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.9243 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0421 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1143 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.7504 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3009.6551 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12281.3448 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
39.8502 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
24.5498 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4792 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6693 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3706 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4988 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
644.4996 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.022 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.5487 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
465.7248 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0996 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4323 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4075 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1176 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.8217 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.7865 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6128 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.758 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4792 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
226.9332 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0466 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5147 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.5798 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.233 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1371 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5137 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5537 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0241 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.1069 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1068.6147 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5001 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6487 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.2438 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
14.5351 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
189.2592 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.515 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1423 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.8681 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.4407 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5081 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1843 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1081 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2874.048 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.3832 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8493 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8532 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3053.9099 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1932 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2001 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
344.3636 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.48 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.7064 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4949 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4811 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4322 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3282 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.7615 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9281 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4647 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
361.3776 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
504.6529 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9213 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1759.0672 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
6.5327 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3481.8532 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2719 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3838 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
85.4819 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3704 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1043 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
85.4819 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.5509 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.3194 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4789 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7064 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.1328 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Vatu Vanuatu. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Vatu Vanuatu là VT.

Hôm nay 12/03/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang VUV là 118.722.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Vatu Vanuatu, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Vatu Vanuatu của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 118.722 Vatu Vanuatu
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 593.61 Vatu Vanuatu
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1187.22 Vatu Vanuatu
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1780.83 Vatu Vanuatu
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2374.44 Vatu Vanuatu

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.12.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org