EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
06:33:46 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1377 USD
1 CNH sang Euro
0.1321 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1106 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9871 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2705 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1986 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2214 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3191 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5552 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7609 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5057 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.8113 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.2076 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.0075 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2477 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.7989 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.7422 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2478 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2341 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2584 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2754 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6991 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2584 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
406.7923 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1377 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1857 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9496 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8064 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1377 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9011 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.913 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4498 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2761 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.3901 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.5568 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
579.3173 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7279 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1377 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5454 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5698 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4754 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9858 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4646 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6129 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9158 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0653 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5821 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3194 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1106 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3958 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1106 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0993 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1106 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9134 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1188.0087 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0632 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.755 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0728 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5005 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9955 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9638 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.9208 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2238.4355 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4953 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1106 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9202 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.0462 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5794.852 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2485 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1106 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6279 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0977 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.789 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0406 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.4601 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.029 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.9172 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.4819 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1145 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.1053 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2991.2686 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12329.7776 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7506 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.2817 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5643 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6745 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3741 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5599 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.8331 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1301 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.8649 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.8564 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1031 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4826 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3941 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1204 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.3188 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8204 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6044 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7981 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5642 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.8591 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0581 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5552 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0419 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2439 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1377 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5133 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5596 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0373 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3205 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1086.2307 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5011 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6573 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4748 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.6655 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.6339 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5164 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.162 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.969 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.7492 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5138 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1858 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1106 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2887.2028 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.5421 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8335 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.935 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3067.8879 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2373 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2026 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1790.191 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5659 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6501 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4981 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4819 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.439 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3353 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9285 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.93 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5218 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.7854 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.1328 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9728 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1782.3555 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8923 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3453.3709 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3463 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3855 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.6588 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3721 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1051 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.6588 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.765 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2838 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5531 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8382 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3348 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Pataca Macau. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Pataca Macau là MOP$.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MOP là 8.011401.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Pataca Macau, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Pataca Macau của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8.011401 Pataca Macau
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 40.057005 Pataca Macau
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 80.11401 Pataca Macau
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 120.171015 Pataca Macau
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 160.22802 Pataca Macau

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org