EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
23:11:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1391 USD
1 CNH sang Euro
0.1194 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1031 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9992 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5347 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1929 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2155 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.921 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.507 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7582 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5109 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6465 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5887 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.203 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.249 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.3408 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.6767 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2505 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2365 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2328 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2782 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9064 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2336 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.8353 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1391 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1785 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9649 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7651 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1391 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.1143 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9412 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4664 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2795 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.8549 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1123 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.0495 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
561.367 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3178 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1391 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5824 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1262 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7446 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8915 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5859 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0726 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7396 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0868 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.6261 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.315 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1031 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3749 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1031 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5166 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1031 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0168 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1206.844 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0665 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1116 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.085 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.656 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8999 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2182 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.0279 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2265.3984 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4719 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1031 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1134 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.2669 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5852.1627 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1273 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1031 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2788 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0986 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9929 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1662 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.5558 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9181 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.2097 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.705 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.9003 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3009.96 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12478.9961 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.9803 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0062 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4483 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7537 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2543 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3164 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
613.5673 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3501 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.0169 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
499.8157 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1183 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.555 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3551 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1425 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.4254 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6177 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5875 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8913 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4483 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.6119 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1199 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.431 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.383 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.236 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1391 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4924 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5838 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9578 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.3797 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1005.4432 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5064 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6043 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9952 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2377 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.2008 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.522 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1436 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9743 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.5427 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3355 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1788 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1031 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2917.3167 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5155 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2379 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.122 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3099.8863 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9523 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2176 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1808.8629 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4458 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5326 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2933 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4869 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4023 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6894 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.943 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1909 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.2221 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
496.0518 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5881 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.5018 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
19.0071 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3660.621 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5717 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3856 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.3422 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.376 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.3422 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.252 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4171 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4629 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2386 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.7973 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lempira Hondura. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Lempira Hondura là L.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang HNL là 26.278924.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lempira Hondura, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lempira Hondura của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 26.278924 Lempira Hondura
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 131.39462 Lempira Hondura
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 262.78924 Lempira Hondura
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 394.18386 Lempira Hondura
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 525.57848 Lempira Hondura

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org