EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
16:14:06 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 16:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1386 USD
1 CNH sang Euro
0.1234 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1038 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0979 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1933 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2147 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0695 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.524 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7694 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5091 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.73 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.0523 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.533 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2481 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.4105 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
157.0573 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2499 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2356 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2404 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2772 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8432 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2411 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0523 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.5306 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1386 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1794 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.96 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.782 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1386 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8375 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8759 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4537 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2785 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
400.7777 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1156 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.2314 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
577.0328 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1481 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1386 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5693 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5533 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6872 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9202 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.169 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4345 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9378 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0792 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.6696 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3137 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1038 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3798 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1038 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7053 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1038 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0496 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1200.5055 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0645 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0042 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0841 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6072 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.929 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1399 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.5632 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2280.5905 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4909 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1038 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8435 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.6086 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5837.4173 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
18.0019 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1038 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.0917 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9118 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1219 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.7122 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.1985 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.7534 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.5173 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1155 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8045 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2998.0249 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12423.9276 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5751 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7424 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5034 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7649 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2804 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4053 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.8187 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5902 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.8139 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
471.0132 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1168 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4934 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4068 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.143 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.3936 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6858 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5948 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8575 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5034 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.0831 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.101 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4276 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9401 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.234 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1386 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5111 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5762 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7224 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1701 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1107.3417 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5053 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6224 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.4107 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1526 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.5277 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5199 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1561 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9697 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2382 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3432 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1795 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1038 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2906.6838 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.234 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0523 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.056 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3088.588 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0114 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2131 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1802.2701 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5027 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.59 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4314 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4858 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4185 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3338 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3855 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.941 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1719 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
372.1808 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.0277 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7776 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1790.7736 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0584 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3596.6488 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4566 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3881 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.9176 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3746 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.9176 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.7205 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8359 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5045 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.74 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.634 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lempira Hondura. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Lempira Hondura là L.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang HNL là 26.023303.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lempira Hondura, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lempira Hondura của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 26.023303 Lempira Hondura
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 130.116515 Lempira Hondura
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 260.23303 Lempira Hondura
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 390.349545 Lempira Hondura
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 520.46606 Lempira Hondura

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org