EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
02:06:02 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1395 USD
1 CNH sang Euro
0.1186 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1022 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.1972 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1895 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2125 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9226 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5033 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8386 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5125 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7658 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6188 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7682 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2497 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.7045 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
168.2602 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2515 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2372 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2319 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.279 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1537 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2319 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
416.5504 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1395 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.178 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9663 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7546 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1395 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9225 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8472 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4567 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2803 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
407.0383 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1109 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.4446 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
558.9224 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.444 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1395 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5926 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.0733 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.8998 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8852 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3411 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0607 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8847 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0928 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.2882 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3122 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1022 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3795 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1022 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4442 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1022 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9756 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1212.4027 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0729 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1939 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0951 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6533 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8939 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3221 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.3192 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2263.5602 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4659 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1022 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9263 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.1789 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5877.2482 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.8958 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1022 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.3391 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0989 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0719 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.201 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.2654 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.3191 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.5673 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.5364 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1163 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.6576 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3013.0275 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12529.4305 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.863 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9736 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.449 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.753 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2546 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3548 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.14 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3028 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.7114 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
474.0864 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1282 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5457 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2602 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1486 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
242.48 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6034 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5907 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9237 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.449 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.7435 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1455 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4035 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0756 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.23 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1395 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.498 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5773 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.884 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6809 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1114.8119 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5096 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6003 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9035 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0636 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
200.8643 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5232 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1632 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9664 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.7813 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3367 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.178 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1022 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2925.6488 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.9096 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.188 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1738 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3108.7399 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9543 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.221 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1814.0292 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.45 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5316 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3557 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4897 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4068 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3359 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.5603 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9474 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.024 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
367.1503 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
501.6373 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5996 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1760.8063 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.2737 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3658.5616 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.564 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3907 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.8244 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0038 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3771 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.8244 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1578 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7846 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4454 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3734 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9252 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lempira Hondura. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Lempira Hondura là L.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang HNL là 26.185012.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lempira Hondura, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lempira Hondura của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 26.185012 Lempira Hondura
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 130.92506 Lempira Hondura
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 261.85012 Lempira Hondura
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 392.77518 Lempira Hondura
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 523.70024 Lempira Hondura

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org